Khi sử dụng điện thoại di động, bạn thích "chế độ bình thường" hay "chế độ tối"? Khi sử dụng điện thoại di động, bạn thích "chế độ bình thường" hay "chế độ tối"?

Khi sử dụng điện thoại di động, bạn thích "chế độ bình thường" hay "chế độ tối"?

Tôi vẫn còn nhớ khi chế độ tối lần đầu được cập nhật, tôi tự hỏi ai sẽ sử dụng chế độ này.

Tuy nhiên, sau khi cập nhật, biên tập viên có trình độ tiếng Trung hạn chế chỉ còn lại ba từ: "Ồ, mùi thơm và thực sự hữu ích".

Nhưng chế độ này có khác nhau trên các màn hình khác nhau không? Sự khác biệt với chế độ bình thường là gì?

01

Một chút lịch sử của màn hình điện tử

Trong hầu hết các trường hợp, tấm nền màn hình điện thoại di động sử dụng hai công nghệ chính khác nhau: LCD (màn hình tinh thể lỏng) và OLED (điốt phát quang hữu cơ).

Trước đó, có một màn hình được gọi là ống hình tia âm cực (thường gọi là TV đầu to). Trong ống tia âm cực, "âm cực" thực chất là một sợi đốt nóng. Dây tóc được nung nóng được chứa trong một ống thủy tinh chân không, sau đó làm nóng dây tóc để tạo ra chùm tia electron. Nguyên lý hoạt động của nó là dựa vào chùm tia điện tử để kích thích lớp phốt pho trên bề mặt bên trong của màn hình để hiển thị hình ảnh. Vì chất phát quang sẽ tắt ngay sau khi được thắp sáng nên súng điện tử phải kích thích các điểm này theo chu kỳ. "Cái đầu" dài thường là một câu hỏi lớn trong đề thi vật lý vào đại học.

Có giống như câu hỏi vật lý quan trọng trong kỳ thi tuyển sinh đại học không?

Màn hình LCD đã xuất hiện từ rất lâu, sau cuộc cách mạng màn hình vào cuối những năm 1990, và đã trở thành công nghệ chủ đạo cho nhiều ứng dụng hiển thị điện tử. Sự xuất hiện của nó là một bước đột phá lớn trong công nghệ màn hình, cho phép chúng ta thoát khỏi "những chiếc đầu to" và đón nhận khả năng sản xuất màn hình mỏng và nhẹ. Màn hình LCD được tạo thành từ nhiều điểm ảnh và mỗi điểm ảnh chứa ba điểm ảnh con (tức là đỏ, xanh lá cây và xanh lam, RGB). Để kích hoạt một số lượng lớn các điểm ảnh phụ, mỗi điểm ảnh cần một TFT (viết tắt của bóng bán dẫn màng mỏng), một thiết bị bán dẫn hoạt động như một van điều khiển để cung cấp điện áp thích hợp cho từng điểm ảnh. Sau đó, nguồn sáng sẽ thay đổi lượng ánh sáng đi qua thông qua quá trình phân cực. Nói cách khác, khi ánh sáng không đổi, nó chỉ thay đổi lượng ánh sáng đi qua để điều chỉnh màu sắc và cường độ, đây là nguyên lý tạo bóng.

Nguồn cấu trúc LCD: Japan Display

OLED hoạt động bằng cách truyền dòng điện qua các hợp chất hữu cơ để làm sáng từng điểm ảnh. Chúng ta áp dụng hiệu điện thế giữa cực dương và cực âm, và khi dòng điện bắt đầu chạy qua, cực âm sẽ nhận được electron từ nguồn điện, trong khi cực dương sẽ mất electron. Các electron làm cho lớp phát sáng tích điện âm (tương tự như vật liệu loại n), trong khi lớp dẫn điện tích điện dương (tương tự như vật liệu loại p). Lỗ trống có tính di động lớn hơn electron nên chúng vượt qua ranh giới từ lớp dẫn điện sang lớp phát xạ. Khi một lỗ trống gặp một electron, nó giải phóng năng lượng dưới dạng photon, do đó OLED tạo ra ánh sáng liên tục miễn là dòng điện vẫn tiếp tục chạy qua. Điều này có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như độ tương phản cao hơn, độ bão hòa màu sắc sống động hơn và hiệu quả cao hơn.

Sơ đồ nguyên lý phát sáng của OLED

02

Chế độ tối có tác dụng gì?

Chế độ tối có tác dụng trực tiếp nào không? Bạn biết không, nó thực sự tồn tại. Chế độ tối có thể tiết kiệm điện năng trên màn hình OLED. Xét về mặt năng lượng pin, chế độ tối thực sự tốt hơn chế độ sáng trên các thiết bị có màn hình OLED. Điều này là do cách thức hoạt động của màn hình OLED.

Bạn có nhìn xuống nền vàng với dòng chữ màu đỏ của tôi không?

Trên màn hình OLED, khi một điểm ảnh có màu đen thuần túy (kể cả độ lệch nhỏ nhất), điểm ảnh đó sẽ tắt và không tiêu thụ năng lượng. Lúc này, nếu màn hình hiển thị nhiều điểm ảnh đen thì sẽ làm giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ của màn hình. Với màn hình truyền thống, đèn nền luôn bật, tiêu thụ cùng một lượng năng lượng bất kể điểm ảnh là đen, trắng hay bất kỳ màu nào khác.

Nói cách khác, với màn hình OLED, hiển thị văn bản màu trắng trên màn hình đen sẽ sử dụng ít điện năng hơn so với hiển thị văn bản màu đen trên màn hình trắng. Tuy nhiên, có một điều cần lưu ý ở đây. Chỉ khi điểm ảnh hoàn toàn màu đen (số thập lục phân #000000) thì mới có thể tiết kiệm điện. Nếu các điểm ảnh chỉ có màu xám đậm hoặc rất đen nhưng không phải màu đen thuần túy, bạn sẽ không thấy bất kỳ hiệu ứng tiết kiệm điện nào. [3] Vì lý do thẩm mỹ, nhiều chế độ tối sử dụng màu xám đen thay vì màu đen nguyên chất cần thiết cho OLED để thực sự tiết kiệm điện.

Mức độ xám này sẽ không tiết kiệm điện~

Vậy chế độ tối có thể tiết kiệm được bao nhiêu pin?

Khi sử dụng ứng dụng chính thức trên màn hình OLED, một ứng dụng bật chế độ tối và một ứng dụng không bật, kết quả cho thấy chế độ tối có hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể. Ở độ sáng 50%, chế độ tối có thể tiết kiệm khoảng 14% điện năng so với chế độ bình thường; Khi độ sáng màn hình là 100%, chế độ tối có thể tiết kiệm gần 60% điện năng tiêu thụ của màn hình so với chế độ bình thường.

Chế độ tối giúp tiết kiệm điện Nguồn: Hội nghị các nhà phát triển Android 2018

Ngoài việc tiết kiệm điện, chế độ này còn có chức năng nào khác không? Ví dụ: Đối với trải nghiệm đọc...

03

Chế độ tối có tốt cho mắt bạn không?

Trên thực tế, khi tôi mở ứng dụng di động khi đang nằm trên giường vào ban đêm, một thông báo bật lên luôn xuất hiện: Bạn có muốn bật chế độ tối (chế độ ban đêm) không?

Đối với những người phụ thuộc nhiều vào điện thoại di động (họ chắc chắn không sử dụng điện thoại vào ban ngày và chỉ xem giờ), chế độ ban đêm cả ngày chắc chắn là lựa chọn tốt nhất. Về việc liệu chế độ ban đêm có làm giảm kích thích cho mắt hay không, biên tập viên dường như đã tìm ra câu trả lời.

Chế độ tối rất hữu ích trong môi trường thiếu sáng. Khi bạn nằm trên giường vào ban đêm với chiếc điện thoại, chắc chắn sẽ tốt hơn nhiều nếu đọc chữ màu trắng trên nền đen, vì nền trắng có thể hơi chói do màn hình phát ra nhiều ánh sáng hơn và cũng có thể làm đau mắt bạn.

Tất nhiên, nếu bạn giảm độ sáng màn hình vào ban đêm và nheo mắt để chạm vào điện thoại, lượng ánh sáng đi vào mắt bạn sẽ ít hơn và mức độ tổn thương cho mắt cũng sẽ giảm theo. Tuy nhiên, có một nhược điểm: nó sẽ trông kỳ lạ và trải nghiệm có thể không được tốt lắm.

Trên thực tế, chế độ tối còn có một số lợi thế khác. Nó có thể cải thiện độ nhạy của người dùng thị lực kém với ánh sáng mạnh. Ví dụ: một số người mắc chứng "sợ ánh sáng" và ánh sáng nền quá mạnh có thể gây ra chứng đau nửa đầu, do đó chế độ tối có thể giúp những người này sử dụng điện thoại di động. Một số người có vấn đề về thị lực và thấy dễ đọc văn bản sáng trên nền tối hơn, đó là lý do tại sao một số điện thoại có tính năng "đảo ngược màu" trước khi chế độ tối trở nên phổ biến.

Trong khi nhiều người cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng chế độ tối trong điều kiện thiếu sáng, sở thích của mỗi người sẽ khác nhau. Con người vốn là động vật hoạt động vào ban ngày, vì vậy chúng ta quen với việc nhìn thấy màu đen trong điều kiện ánh sáng mạnh, thay vì ngược lại như chế độ tối.

Có lẽ hơi sợ ánh sáng

Theo Hiệp hội Nhãn khoa Hoa Kỳ, loạn thị là một tình trạng rất phổ biến. Bệnh nhân loạn thị sẽ gặp khó khăn hơn khi đọc "chữ đen trên bảng trắng" so với "chữ trắng trên bảng đen".

Tuy nhiên, vẫn chưa có kết luận chắc chắn nào về việc chế độ tối là tốt hay xấu. Miễn là bạn cảm thấy thoải mái khi sử dụng thì không sao cả.

Nguồn: Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc (ID: cas-iop)

Tài liệu tham khảo:

[1] Màn hình tinh thể lỏng-circuitstoday

[2] OLED (đèn LED hữu cơ) và LEP-giải thích điều đó

[3] Đây là lúc chủ đề tối có thể tiết kiệm pin

[4] Nhược thị - Wikipedia

Bài viết này đã được ủy quyền. Vui lòng liên hệ với tác giả gốc để xin tái bản.