Khảo cổ học thường là công việc đào sâu xuống lòng đất, nhưng đôi khi, chúng ta cũng có thể đào lên một mảnh bầu trời từ dưới lòng đất.
Bầu trời này ẩn giấu trong đống đổ nát của từng đài quan sát, và được phản chiếu trong thế giới tâm linh của mỗi chúng ta.
Đứng trên mặt đất và ngắm nhìn những vì sao, đây chính là sự lãng mạn tột cùng.
Bầu trời đầy sao rộng lớn nhưng cũng sâu thẳm. Đối với con người sống trong xã hội nguyên thủy, đây là một thế giới bí ẩn được kiểm soát bởi sự rộng lớn. Sự chuyển động của mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao nằm ngoài tầm với.
Do đó, người xưa đã xây dựng những đài quan sát cao, nơi các quan chức đo các hiện tượng thiên thể vào ban đêm và ghi lại chuyển động của các thiên thể. Các hoàng đế sử dụng các hiện tượng thiên thể để thực hiện các quyết định chính trị.
Làm thế nào mà việc ngắm sao lại trở nên gần gũi với mọi người đến vậy, nhưng rồi lại chỉ ẩn náu ở một góc cung điện? Những đài quan sát bí ẩn đó tượng trưng cho điều gì?
Hôm nay, chúng ta hãy nói về đài quan sát và thế giới thiên văn đằng sau nó.
01
Bắt đầu từ "Phù thủy"
Người Trung Quốc có lịch sử khám phá vũ trụ rất lâu đời. Ngay từ thời Hoàng Đế, con người đã bắt đầu học cách quan sát các thiên thể bằng mắt thường, cố gắng khám phá các quy luật chi phối chuyển động của chúng.
Đối với những người vẫn sống trong xã hội nguyên thủy, việc mặt trời, mặt trăng mọc và lặn, cùng sự chuyển động của các vì sao, tự bản thân chúng đã là những hiện tượng đáng kinh ngạc. Ngay cả sự xa xôi và chưa được biết đến của vũ trụ cũng tạo nên cái bóng to lớn lên con người.
Quỹ đạo chuyển động của các thiên thể khổng lồ này ảnh hưởng đến sự thay đổi khí hậu và gây ra sự thay đổi của các mùa. Nhưng so với chúng, con người có vẻ nhỏ bé và xa vời.
Bản đồ sao của hai mươi tám cung điện và mười hai chòm sao hoàng đạo từ lăng mộ gia tộc họ Trương ở Tuyên Hóa, Hà Bắc (năm 1116). Người xưa quan sát hình dạng của các ngôi sao bằng mắt thường và ghi lại quỹ đạo của chúng.
Bản đồ hoàn chỉnh nhất về hai mươi tám chòm sao được tìm thấy trong lăng mộ nhà Hán ở Tĩnh Biên, Thiểm Tây
Có lẽ vì sợ hãi hoặc tôn kính, con người bắt đầu có ý thức kết nối các hiện tượng kỳ lạ trên trời với những bất hạnh và phước lành của con người. Vì vậy, từ thời điểm này, số phận của một người bắt đầu gắn liền với trời và đất: nếu muốn tìm ra câu trả lời trong những thăng trầm của cuộc sống, trước tiên người đó phải có được sự mặc khải từ trời.
Nguyên mẫu của thiên văn học Trung Quốc thời kỳ đầu được thành lập trong bối cảnh này. Thiên văn học vào thời điểm đó không có những đặc điểm của một ngành khoa học theo nghĩa hiện đại. Nó gần giống với chiêm tinh học hơn - hệ thống kiến thức của nó tập trung vào toán học và lịch, và mục tiêu cuối cùng là cung cấp các dịch vụ dự đoán sự sống trên trái đất.
Bức tranh "Tiên nữ cưỡi luân" thời nhà Tống, nguồn: Bảo tàng Cố Cung. Trong hệ thống thần thoại Trung Quốc, có rất nhiều câu chuyện liên quan đến vũ trụ, chẳng hạn như Kuafu đuổi theo mặt trời, Hằng Nga bay lên mặt trăng, và Thiên khuyển ăn mặt trăng... Những câu chuyện bí ẩn và cảm động này thêm vào một nét tất yếu cho mối liên hệ giữa con người với trời và đất.
Quan điểm vũ trụ kết nối con người với trời và đất này đã thống trị toàn bộ xã hội Trung Quốc trong gần một nghìn năm sau đó. Cũng vì lý do này mà thiên văn học Trung Quốc không thể tách khỏi các cuộc đấu tranh chính trị ngay từ khi mới ra đời.
Lúc đầu, nhu cầu chính là tìm một người có thể giao tiếp trực tiếp với trời và đất. Vai trò này ban đầu do một "phù thủy" đảm nhiệm. Trong xã hội sơ khai, khi chế độ tập quyền chưa xuất hiện và thời đại phong kiến chưa đến, các pháp sư là những nhân vật quan trọng trong mỗi bộ tộc.
Những dòng chữ khắc trên xương thần từ thời nhà Thương. Những ký tự được khắc trên mai rùa và xương động vật chính là những dòng chữ bói toán do các phù thủy và pháp sư để lại.
Họ có thể nói chuyện với thiên đường và giao tiếp với các vị thần. Với khả năng độc đáo này, các phù thủy và pháp sư có thể điều khiển thời gian của trời và đất trong khi thèm muốn quyền lực ở thế giới loài người.
Sức mạnh siêu nhiên của các phù thủy đã tạo nên một nền văn hóa phù thủy sâu sắc: sự ra đời, lão hóa, bệnh tật và cái chết của một người đều phải được các phù thủy dự đoán , sau đó họ đưa ra quyết định có lợi cho mình dựa trên kết quả bói toán.
Cảnh một thầy cúng đang bói toán, được in trên phù điêu đá thời nhà Hán
Bắt nguồn từ niềm tin đơn giản rằng "con người nên để trời đất quyết định số phận", các pháp sư đã từng độc quyền đảm nhiệm nhiệm vụ quan sát các hiện tượng thiên thể và đưa ra lời tiên tri trong một thời gian dài. Tuy nhiên, khi bước vào thời nhà Thương, vì lý do tương tự, văn hóa phù thủy dần suy tàn.
02
Khi ngắm sao trở thành trường học tư thục
Vào thời đại mà quyền lực của đế quốc đang dần gia tăng, quyền lực đó cũng dần mở rộng tham vọng của các hoàng đế.
Đối với những người cai trị này, chỉ sở hữu quyền lực để cai trị đất nước thôi là chưa đủ. Theo quan điểm của họ, khả năng có được "bí mật thiên đường" này chỉ có thể thuộc về họ.
Kể từ thời Tây Chu, các quốc vương của mỗi triều đại đều không ngừng cố gắng đưa quyền lực này vào tay mình: đầu tiên, các pháp sư được đưa vào hệ thống quan liêu chính thức, và sau đó, khi các pháp sư biến mất, việc ngắm sao trở thành "trường học tư thục của hoàng gia" , và việc quan sát các hiện tượng thiên thể trở thành hoạt động dành riêng cho hoàng gia.
Vào thời nhà Chu, các pháp sư vẫn có quyền lực đáng kể, nhưng công việc về lịch và thiên văn được giao cho các nhà sử học được bổ nhiệm riêng. Vào thời điểm này, các nhà sử học thường thực hiện công việc của mình dưới hình thức sưu tầm các bài hát dân gian. Những mô tả về sự thay đổi của các thuật ngữ mặt trời trong Kinh Thi, chẳng hạn như "đom đóm bay vào tháng 7 và quần áo được mặc vào tháng 9", là kết quả của công trình ghi chép thời tiết và tính toán các thuật ngữ mặt trời của họ.
Vào thời Xuân Thu, những vị quan này đã quan sát các hiện tượng thiên văn và để lại hồ sơ chính xác đầu tiên trên thế giới về sao chổi Halley. "Biên niên sử Xuân Thu" ghi lại: Vào năm 613 trước Công nguyên, "một ngôi sao đi vào chòm sao Bắc Đẩu", ám chỉ sao chổi Halley. Kỉ lục này có từ trước châu Âu hơn 600 năm.
Vào thời Chiến Quốc, hai nhà chiêm tinh học bình dân là Gan De người Tề và Shi Shen người Ngụy đã tách thiên văn học ra khỏi chiêm tinh học.
Gan De viết "Thiên văn học và chiêm tinh học" và Shi Shen viết "Thiên văn học", trong đó sắp xếp và tóm tắt kiến thức cơ bản về chuyển động của các hành tinh và vị trí của các ngôi sao. Các thế hệ sau đã kết hợp hai tác phẩm này lại và gọi là "Cám Thế Hành Kinh". Vào thời điểm này, ngắm sao vẫn là hoạt động mà mọi người đều có thể thực hiện .
Đến thời Tần và Hán, các pháp sư chỉ có nhiệm vụ nhảy múa để phục vụ các vị thần và tham gia vào các nghi lễ hiến tế quốc gia với tư cách là cấp dưới của các vị thần. Công việc tính toán thiên văn và lịch được đảm nhiệm bởi Nhà sử học vĩ đại .
Trong thời nhà Tần và nhà Hán, Sử ký cũng chịu trách nhiệm biên soạn sách sử. Tư Mã Thiên, người viết cuốn "Sử ký" chính là Sử ký.
Sau thời Tây Hán, phù thủy chính thức biến mất khỏi hệ thống quan liêu và dần phát triển thành một nghề phổ biến trong dân chúng.
Một buổi biểu diễn của phù thủy ở một ngôi làng
Hoạt động hiến tế. Việc bãi bỏ các chức sắc phù thủy không có nghĩa là văn hóa phù thủy sẽ biến mất. Trên thực tế, khi các phù thủy và pháp sư đến với mọi người, họ vẫn có một nền tảng đức tin rộng rãi. Tuy nhiên, sau thời nhà Hán, chức năng chính của phù thủy đã có sự thay đổi cơ bản. Họ hoàn toàn tách biệt khỏi lĩnh vực thiên văn học và lịch, thay vào đó trở thành những phù thủy tiếp đãi các vị thần, thờ cúng ma quỷ và cầu nguyện cho mọi người.
Vào thời Tây Tấn, triều đình đã ban hành sắc lệnh "cấm nghiên cứu chiêm tinh, bói toán và bói toán". Các hoạt động thiên văn bị cấm trong dân chúng, và việc ngắm sao chính thức trở thành "trường học tư" của triều đình.
Vào thời điểm này trong sự phát triển của thiên văn học Trung Quốc, nó đã tham gia sâu vào cuộc đấu tranh giành quyền lực : một mặt, các quan chức phù thủy đã chính thức bị trục xuất, cho thấy quyền lực của quân chủ đã đạt đến đỉnh cao. Từ đó trở đi, chính nhà vua trở thành người duy nhất đại diện cho ý muốn của trời. Quyền lực của hoàng gia được Chúa ban cho, và hoàng đế trở thành người cai trị loài người được thiên đàng ủy quyền.
Mặt khác, việc quan sát các hiện tượng thiên văn không chỉ là sự quan sát khoa học đơn thuần mà còn thể hiện một hệ thống mới - trật tự đế quốc dưới sự tương tác giữa trời và người .
Bản đồ sao do Trần Trác, sử gia trưởng của nước Ngô thời Tam Quốc, vẽ ra là sản phẩm của nhu cầu này. Trần Trác đã kết hợp các quan sát của Cam Đức và Thạch Thần để biên soạn một danh mục sao gồm 283 ngôi sao và 1.464 ngôi sao, và dựa trên đó, ông đã vẽ nên hệ thống sao Tam Phủ và Nhị Bát Phủ. Đây là hệ thống liên kết thiên văn học với các chức sắc cấp cao và mục đích cơ bản của nó là cung cấp tính hợp pháp cho trật tự đế quốc.
Sách Tùy Thư - Ký sự ghi chép rằng vào thời Tùy Dạng Đế, "vào ngày Giáp Ngọ, sao Hỏa tiến vào Thái Uy". “Sao Hỏa tiến vào Thái Uy” ở đây ám chỉ một hiện tượng thiên thể. Nhà Tùy diệt vong dưới thời vua Tùy Dạng Đế, nên sử gia này đã lập ra biên bản này. Điều này cũng phản ánh rằng người xưa thường tin rằng các hiện tượng thiên văn kỳ lạ có thể dự đoán sự hưng thịnh và sụp đổ của một triều đại. Nguyên lý đằng sau điều này bắt nguồn từ mối liên hệ chặt chẽ giữa "Thiên thượng và Hoàng đế".
Vào thời điểm này, mục đích của việc ngắm sao đã có sự thay đổi cơ bản - nó trở thành cơ sở để đảm bảo tính hợp pháp của chế độ cai trị của đế quốc . Chính vì lý do này mà quy định “cấm năng lượng sao” được áp dụng liên tục từ thời Tây Tấn đến thời Minh, Thanh.
Vì lý do này, các triều đại liên tiếp đã ban hành lệnh cấm liên quan đến việc ngắm sao. Ví dụ, vào thời nhà Đường, luật pháp quy định rằng các hộ gia đình không được phép giữ riêng các dụng cụ quan sát sao, sách thiên văn, v.v. và "những người vi phạm sẽ bị phạt tù hai năm". Bất kỳ ai quan sát hiện tượng thiên văn và lan truyền tin đồn sai sự thật để đánh lừa công chúng sẽ bị kết án tử hình bằng hình thức treo cổ.
Sau khi việc ngắm sao hoàn toàn bị hoàng gia độc quyền, mỗi triều đại đều thành lập các cơ quan khác nhau để thực hiện công tác quan sát: Nhà Tùy có Thái Sử Giám, nhà Đường có Thái Sử Cư và Tư Thiên Đài, nhà Tống có Tư Thiên Giám và Thiên Văn Viện, nhà Minh và nhà Thanh có Khâm Thiên Giám.
Vào thời nhà Thanh, giám đốc Đài thiên văn Hoàng gia chủ yếu là người nước ngoài. Bức ảnh chụp Johann Adam Schall Johann Adam Schall von Bell, giám đốc nổi tiếng của Đài quan sát Hoàng gia thời nhà Thanh, là người gốc Cologne, Đức.
Từ Đài quan sát thiên văn Hoàng gia đến Đài quan sát thiên văn Hoàng gia, tên gọi và tổ chức đã thay đổi theo thời gian, nhưng công việc cốt lõi của họ vẫn như vậy: sử dụng tên gọi của thiên văn học để thực sự tìm kiếm tính hợp pháp cho các vấn đề của con người.
03
Lịch sử tóm tắt của Đài quan sát
Sự ra đời của đài quan sát là sản phẩm của xu hướng "giáo dục tư nhân" này.
Ngay từ đầu, các đài quan sát cao đã được xây dựng để ngăn cản người dân tham gia vào các hoạt động ngắm sao. Vì vậy, người ta đã lập các đài quan sát sâu trong cung điện hoặc kết hợp với những nơi hoàng gia thờ trời đất. Do đó, đài quan sát được bao phủ trong một bức màn bí ẩn, trông rất mờ ảo và người thường không thể nhìn thấy.
Đài thiên văn cổ Bắc Kinh. Đài quan sát không chỉ là nơi để các quan chức quan sát các hiện tượng thiên văn mà còn là nơi để hoàng đế lên ngắm cảnh khi thời tiết đẹp vì nằm ở vị trí thoáng đãng.
Đài quan sát xuất hiện khi nào? Chúng tôi vẫn chưa tìm thấy bất kỳ hồ sơ rõ ràng nào.
Đài thiên văn đầu tiên để lại ghi chép rõ ràng trong lịch sử được xây dựng vào thời Hậu Triệu vào đầu thời Đông Tấn. Hậu Triệu là chế độ do Thạch Lặc của bộ tộc Kiệt thành lập vào năm 319 sau Công nguyên tại nơi hiện nay là phía nam tỉnh Hà Bắc. Cháu trai của Shi Le là Shi Jilong đã xây dựng các công trình quy mô lớn ở Xiangguo và Ye vào thời kỳ Xiankang của nhà Tấn (335-342), bao gồm cả một đài quan sát.
Theo ghi chép trong tài liệu, đài quan sát này được xây dựng rất xa hoa và theo phong cách tinh tế. Bên trong đài quan sát cũng được trang bị các dụng cụ thiên văn đơn giản.
Đồng hồ mặt trời là một dụng cụ thiên văn xác định thời gian hoặc phút theo vị trí bóng tối của mặt trời. Đây cũng là một dụng cụ đo thời gian phổ biến ở đất nước tôi thời xưa.
Vào thời nhà Tùy, đài thiên văn này được gọi là Lăng Đài. Hoàng đế Tùy Dạng Đế đã từng "phái 40 cung nữ đến Sở Thiên văn và ban lệnh đặc biệt cho Nguyên Xung, người đã dạy họ cách quan sát các vì sao và chiêm tinh. Những người hoàn thành nhiệm vụ được phép vào cung để tham gia bói toán và xác minh mây." Ở đây rất rõ ràng rằng Hoàng đế nhà Tùy là Dương Quảng đã chọn ra 40 cung nữ và giao cho Nguyên Xung, người đã dạy họ cách quan sát các hiện tượng thiên thể ở Linh Đài.
Nhà Đường cũng xây dựng một “Lingtai”. Trong sử sách ghi chép rằng, ngày 19 tháng 3 năm Càn Nguyên thứ nhất (758), "Thái Sử giám đổi thành Tư Thiên Đài, phủ quan chuyển về góc đông nam Vĩnh Ninh Phòng, bên trong có Lăng Đài".
Vào thời nhà Tống và nhà Tấn, "Lingtai" được đổi tên thành "Sititiantai". Trên sân khấu "có một nhạc cụ được chế tạo vào thời nhà Tấn và hoàn thiện vào thời nhà Nguyên." Dụng cụ được đề cập ở đây là quả cầu thiên nghi do Shao E chế tạo vào đầu thời Nam Tống. Vào thời đó, hoàng đế đã đặt thiên cầu trong cung điện của mình "để đo các hiện tượng thiên thể".
Vào thời nhà Nguyên, "Tứ Thiên Đài" được đổi thành "Thái Đài". Phải đến thời nhà Minh và nhà Thanh, tên gọi này mới được xác định. Sau thời nhà Minh, những địa điểm quan sát các hiện tượng thiên văn được gọi là đài quan sát.
Thiên cầu là một dụng cụ thiên văn được sử dụng ở Trung Quốc cổ đại để xác định vị trí của các thiên thể. Quả cầu thiên nghi do Shao E chế tạo vào thời Nam Tống đã bị thất lạc. Quả cầu thiên nghi duy nhất còn sót lại là bản sao được làm vào thời Chính Thống của nhà Minh, hiện được lưu giữ tại Đài thiên văn Tử Kim Sơn.
Về cơ bản, các đài quan sát đã được thành lập ở mọi triều đại ở Trung Quốc. Tuy nhiên, không có nhiều ghi chép về hình thức kiến trúc của đài quan sát.
Hiện nay, một lượng lớn thông tin xây dựng và hiện vật lịch sử về đài quan sát có nguồn gốc từ thời nhà Minh và nhà Thanh. Ví dụ, "Chân sử của Hoàng đế Thần Tông thời nhà Minh" ghi lại rằng việc thiết lập các đài quan sát đã được chuẩn hóa vào thời nhà Minh. Tôn Thừa Trạch cũng mô tả tình hình chung của đài thiên văn trong "Chunming Dream Record":
"Đài quan sát nằm ở góc đông nam của thành phố. Trên bệ có một quả cầu thiên thể, tương tự như Xuanji trên thế giới. Tất cả đều làm bằng đồng và được treo trên bốn cây cột có khung rồng bằng đồng. Ngoài ra còn có một dụng cụ đơn giản, có hình dạng tương tự... Cân ngọc cũng được làm bằng đồng, giống như thước kẻ nhưng có đầu cong và hai lỗ. Bạn có thể nhìn qua các lỗ để quan sát ngôi sao trung tâm. Ngoài ra còn có một quả cầu đồng quay sang trái và phải để tượng trưng cho thiên thể, được chứa trong một hộp vuông. Hộp được bao quanh bởi hình dạng thực sự của hai mươi tám chòm sao, và có một dòng chữ của hoàng đế chính thống ở phía nam. Có một thước đo để đo bầu trời trong một căn phòng nhỏ dưới bệ, và một người đàn ông bằng đồng được dựng lên, cầm thước và quay mặt về phía bắc. Phía trên cùng của căn phòng được khoét rỗng để quan sát chiều dài của bóng vào buổi trưa... Ở giữa là Điện Tử Vi, và bên cạnh điện có những chiếc bình đồng và bình đựng nước."
Sơ đồ phục chế "Tần Thiên Giám Tứ Thiên Đài" của thế hệ sau
Ngày nay, đối với chúng tôi, việc tham quan đài quan sát đã mất đi ý nghĩa trước đây: việc thay đổi tên gọi và xác định vị trí phản ánh dấu vết của nhiều thế lực cạnh tranh khác nhau tại đây. Với chúng ta ngày nay, đây là một công trình "bí ẩn" và "cổ kính", nhưng nó cũng là sự phản ánh của cuộc đấu tranh chính trị trong hàng ngàn năm .
Ngày nay, "vua" không còn tồn tại nữa. Điểm khởi đầu từng đại diện cho quyền lực tối cao đã biến mất trong vòng xoáy của lịch sử khi thời đại trôi qua. Chỉ có tòa nhà cổ này vẫn đứng vững trước những thăng trầm của cuộc sống.
04
Có thể xem đài quan sát ở đâu?
Hiện nay, không có nhiều công trình đài quan sát mà chúng ta có thể nhìn thấy và chúng thường dễ bị biến thành tro bụi do sự sụp đổ của một triều đại. Trong số các đài quan sát còn tồn tại cho đến ngày nay, chúng tôi xin giới thiệu đến bạn bốn đài quan sát. Họ đến từ những thời đại khác nhau và có những đặc điểm khác nhau. Vì địa vị đặc biệt của mình, chúng thường trở thành thông điệp cuối cùng được truyền tải đến chúng ta trong thời đại đó .
1) Đài thiên văn cổ Bắc Kinh
Địa chỉ: Số 2, Jianguomen East Biaobei Hutong, quận Đông Thành, Bắc Kinh
Giá vé: 20 tệ cho người lớn, 5 tệ cho học sinh tiểu học và trung học
Giờ mở cửa: 9:00-17:00, đóng cửa vào thứ Hai
Đài thiên văn cổ Bắc Kinh được xây dựng vào thời Chính Thống của nhà Minh (năm 1442) và là một trong những đài thiên văn lâu đời nhất trên thế giới. Nơi đây nổi tiếng với kiến trúc hoàn chỉnh, nhạc cụ tinh xảo, lịch sử lâu đời và vị trí độc đáo trong giao lưu văn hóa giữa phương Đông và phương Tây . Từ những năm đầu thời Chính Thống của nhà Minh đến năm 1929, Đài thiên văn cổ Bắc Kinh đã có lịch sử quan sát thiên văn gần 500 năm.
Đặc biệt đáng chú ý là vào thời Khang Hy và Càn Long thời nhà Thanh, do ảnh hưởng của học thuật phương Tây, Đài thiên văn cổ Bắc Kinh đã bổ sung thêm tám thiết bị thiên văn bằng đồng cỡ lớn, tất cả đều áp dụng hệ thống đo lường thiên văn và cấu trúc thiết bị của châu Âu. Chúng không chỉ là công cụ thiết thực để quan sát thiên văn mà còn là di tích lịch sử chứng kiến sự giao lưu giữa Trung Quốc và phương Tây.
Sau khi thành lập nước Trung Hoa mới, Đài quan sát voi cổ đã được chuyển đến Cung thiên văn Bắc Kinh và hiện là đơn vị bảo vệ di tích văn hóa trọng điểm quốc gia .
2) Đài quan sát Taosi
Địa chỉ: Khu thành phố Taosi, huyện Tương Phần, tỉnh Sơn Tây
Vé: Không
Giờ mở cửa: Mở cửa cả ngày
Đài quan sát cổ Taosi nằm tại di tích thành phố Taosi ở huyện Xiangfen, tỉnh Sơn Tây và có lịch sử khoảng 4.700 năm. Đài quan sát cổ đại Taosi được hình thành vào cuối thời kỳ xã hội nguyên thủy vào năm 2100 trước Công nguyên, sớm hơn gần 500 năm so với Đài quan sát Stonehenge nổi tiếng thế giới ở Anh (năm 1680 trước Công nguyên) .
Nó bao gồm 13 cột đất nện hình bán nguyệt có bán kính 10,5 mét và chiều dài cung là 19,5 mét. Hướng mặt trời mọc trên núi Thar được quan sát từ điểm quan sát qua các khe hẹp giữa các trụ đất để xác định mùa, thời tiết và sắp xếp canh tác.
Đài thiên văn cổ Đào Tự là một ví dụ vật lý quan trọng cho việc nghiên cứu thiên văn học và lịch ở Trung Quốc cổ đại. Nó khẳng định bối cảnh lịch sử và thực tế xã hội có thật của việc "quan sát mặt trời, mặt trăng, các vì sao và dạy mọi người về thời gian" như đã nêu trong "Kinh điển Nghiêu". Hiện nay, thành tựu khảo cổ này đã được Cục di sản văn hóa quốc gia Trung Quốc công nhận là phát hiện khảo cổ học lớn cấp quốc gia.
Lịch mặt trời của 20 tiết khí thu được từ quan sát mô phỏng Đài quan sát Taosi, nguồn: "Cách khám phá suy nghĩ của người xưa"
3) Đài quan sát Thanh Đảo
Địa chỉ: Số 21, Đường Guanxiang 2, Quận Shinan, Thành phố Thanh Đảo, Tỉnh Sơn Đông
Giá vé: 8 tệ/người
Giờ mở cửa: Mở cửa không thường xuyên
Đài quan sát Thanh Đảo được người Đức thành lập vào năm 1898 và sau đó bị quân đội Nhật Bản chiếm đóng hai lần. Nó được trả lại cho Trung Quốc sau chiến thắng của cuộc Chiến tranh chống Nhật năm 1946. Sau khi giải phóng, nó được Hải quân tiếp quản. Tòa nhà chính có 7 tầng và cao 21,6 mét. Đây là một trong ba đài quan sát lớn nhất ở Viễn Đông thời hiện đại .
Đài quan sát Thanh Đảo được chụp bởi người Nhật
Năm 1957, các khoa thiên văn học, địa từ học và địa chấn của Đài quan sát Thanh Đảo được chuyển giao cho Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc. Từ đó, Đài quan sát Thanh Đảo được chia thành hai bộ phận: bộ phận khí tượng được giao cho Hải quân; phần còn lại có tên là "Đài quan sát Thanh Đảo thuộc Đài quan sát Tử Sơn, Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc".
Đài quan sát Thanh Đảo chiếm một vị trí rất quan trọng trong lịch sử phát triển của ngành khí tượng và hải dương học hiện đại Trung Quốc. Ngoài ra, cảnh quan ở đây rất độc đáo và được bao quanh bởi cây xanh. Trong số nhiều công viên trên đỉnh đồi ở thành phố Thanh Đảo, chỉ có "Vòm ngắm voi" được liệt kê là một trong mười danh lam thắng cảnh ở Thanh Đảo.
4) Đài thiên văn Đăng Phong, Hà Nam
Địa chỉ: Bảo tàng Thiên văn Trung Quốc, Đài quan sát phố Shicong, Thị trấn Gaocheng, Thành phố Dengfeng, Thành phố Trịnh Châu, Tỉnh Hà Nam
Vé: Miễn phí
Giờ mở cửa: 8:30-18:00
Đài thiên văn Đăng Phong được nhà thiên văn học Quách Thủ Tĩnh xây dựng vào khoảng năm thứ 13 đến năm thứ 17 thời Chí Nguyên (1276-1280) và là đài thiên văn lâu đời nhất còn tồn tại ở Trung Quốc .
Toàn bộ đài quan sát là một tòa nhà được mở rộng theo kiểu "guibiao". Nó bao gồm hai phần: một bệ được bao quanh bởi các bậc xoắn ốc và một cổng đá được đặt phẳng về phía bắc từ rãnh trên bức tường phía bắc. Nền tảng có hình dạng như một chiếc thùng vuông, bốn bức tường được xây bằng gạch ngầm dưới nước. Thước đá ở phía bắc của đài quan sát được dùng để đo chiều dài bóng tối của mặt trời, vì vậy nó còn được gọi là "thước đo bầu trời".
Năm 1961, Đài quan sát Đăng Phong được Hội đồng Nhà nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa công bố là đơn vị bảo vệ di tích văn hóa trọng điểm quốc gia đầu tiên.
Tài liệu tham khảo:
"Đài thiên văn Hoàng gia của triều đại nhà Minh" của Vương Vân Kiệt
"Khảo cổ thiên văn Trung Quốc" của Feng Shi
Đài quan sát Hoàng gia là tổ chức như thế nào? Tăng Tuân
"Đài thiên văn Nội thành và Đài thiên văn Hoàng gia trong Lịch sử Trung Quốc" của Guo Shirong và Li Di
-KẾT THÚC-
Biên tập: Trứng chiên
Hình ảnh này lấy từ Internet. Nếu có bất kỳ vi phạm nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi để xóa nó.
Nguồn: Nghệ thuật Du lịch Văn hóa