Lợi ích và chức năng của lươn là gì? Cách làm món lươn ngon Lợi ích và chức năng của lươn là gì? Cách làm món lươn ngon

Lợi ích và chức năng của lươn là gì? Cách làm món lươn ngon

Trong số các loại cá, lươn là loài cá giàu protein và là nguồn cung cấp protein tốt. Chất dinh dưỡng này có thể được phân hủy thành các axit amin trong cơ thể con người, cung cấp đủ nguyên liệu cho cơ thể tổng hợp kháng thể và tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể. Lươn là thực phẩm ngon và dễ tiêu hóa, rất thích hợp cho người trung niên, người cao tuổi và trẻ em. Làm thế nào để nấu món lươn ngon? Chia sẻ với những ai thích đồ ăn ngon nhé.

Nội dung của bài viết này

1. Lợi ích và chức năng của lươn là gì?

2. Cách làm món lươn ngon

3. Lươn có phải là hải sản không?

1

Lợi ích và chức năng của lươn là gì?

1. Cải thiện trí thông minh và tăng cường trí não

Lươn là loại cá có hàm lượng chất béo cao. Nó giàu axit béo không bão hòa và có giá trị dinh dưỡng và y tế cao. Axit béo không bão hòa có thể thấm qua hàng rào máu não, kích hoạt tế bào não và tăng cường trí nhớ. Vì vậy, ăn lươn có tác dụng bổ não rất tốt, phù hợp với những người thường xuyên phải vận động trí não và bị suy giảm trí nhớ.

2. Làm đẹp và chăm sóc da

Lươn là thực phẩm giàu protein, giàu axit béo không bão hòa. Các chất dinh dưỡng này có thể thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen của da, tăng độ đàn hồi của da và làm chậm quá trình hình thành nếp nhăn. Các axit béo không bão hòa và vitamin E trong lươn cũng có tác dụng chống oxy hóa và chống các gốc tự do. Ăn lươn có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa da. Vì vậy, ăn lươn còn có tác dụng làm đẹp và chống lão hóa rất tốt.

3. Tăng cường khả năng miễn dịch

Lươn rất giàu protein, cứ 100 gram phần ăn được chứa 18,6 gram protein. Đây là nguồn cung cấp protein tốt. Chất dinh dưỡng này có thể được phân hủy thành các axit amin trong cơ thể con người, cung cấp đủ nguyên liệu cho cơ thể tổng hợp kháng thể, từ đó nâng cao khả năng miễn dịch của cơ thể. Lươn là món ăn ngon và dễ tiêu hóa nên rất thích hợp cho người trung niên, người già, thanh thiếu niên và trẻ em sử dụng.

4. Phòng ngừa bệnh tim mạch

Lươn rất giàu khoáng chất, đặc biệt là magiê. Chất dinh dưỡng này có tác dụng bảo vệ nhất định đối với hệ tim mạch và hữu ích trong việc ngăn ngừa các bệnh tim mạch như tăng huyết áp và nhồi máu cơ tim. Ngoài ra, chất béo trong lươn chủ yếu là axit béo không bão hòa, có chuỗi cacbon dài hơn, có tác dụng hạ cholesterol, hạ lipid máu, có lợi cho sức khỏe mạch máu.

2

Cách làm món lươn ngon

Nguyên liệu: 1 con lươn, 1 bát cơm, dầu ngô, lượng nước sốt lươn Nhật Bản vừa đủ (chọn loại ngon hơn, đắt hơn một chút), hạt mè trắng và hẹ.

luyện tập:

1. Mua lươn đã chế biến, chặt thành từng khúc, phết dầu ngô lên bề mặt, làm nóng bằng súng phun và làm nóng mặt da trước.

2. Lấy một lượng nước sốt lươn Nhật Bản vừa đủ, hâm nóng trong lò vi sóng, phết đều lên cá và làm nóng bằng súng phun.

3. Xếp cơm nóng xuống dưới, rưới một ít nước sốt lươn nóng, xếp lươn đều lên cơm, phết thêm một lớp nước sốt nữa, rắc mè trắng và hẹ lên trên.

4. Bạn có thể thưởng thức bữa ăn ngay bây giờ!

3

Lươn có phải là hải sản không?

Một số loài lươn là hải sản, một số thì không.

Lươn phân bố chủ yếu ở lưu vực sông Dương Tử, sông Mân, sông Châu Giang, đảo Hải Nam và các sông, hồ, hồ chứa nước ở Trung Quốc.

Lươn trên thế giới chủ yếu sống ở vùng nước nhiệt đới và ôn đới. Ngoại trừ lươn châu Âu và lươn châu Mỹ phân bố ở Đại Tây Dương, các loài còn lại phân bố ở Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.