Môi trường sinh trưởng của cá tuyết như thế nào? Kiến thức về cá tuyết Môi trường sinh trưởng của cá tuyết như thế nào? Kiến thức về cá tuyết

Môi trường sinh trưởng của cá tuyết như thế nào? Kiến thức về cá tuyết

Cá tuyết ăn các loại cá khác và động vật không xương sống. Nó ăn nhiều và lớn nhanh, có thể dài tới 1 mét trong khoảng 10 năm. Loài cá này có sức ăn lớn và là loài cá di cư phàm ăn. Vì sống theo bầy đàn nên chúng rất dễ đánh bắt và là loài cá ăn được nổi tiếng từ thời xa xưa. Cá tuyết có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau và đặc biệt ngon khi chấm với nước sốt. Bạn có muốn biết môi trường phát triển của cá tuyết như thế nào không? Sau đó hãy mở bài viết bên dưới và xem kỹ hơn!

Nội dung của bài viết này

1. Môi trường sinh trưởng của cá tuyết như thế nào?

2. Một số kiến ​​thức về cá tuyết

3. Hướng dẫn nấu cá tuyết

1

Môi trường sinh trưởng của cá tuyết như thế nào?

Cá tuyết là loài cá sống ở tầng nước lạnh, ăn động vật không xương sống và cá nhỏ. Loài cá này sống ở vùng nước lạnh của biển Hoàng Hải vào mùa hè và mùa thu, mùa đông di cư đến vùng đáy bùn ven biển có độ sâu từ 50 đến 80 mét để ngủ đông. Hầu hết cá tuyết sống ở vùng biển lạnh của Thái Bình Dương và phía bắc Đại Tây Dương, nơi nhiệt độ nước từ 0℃ đến 16℃. Cá tuyết ăn các loại cá khác và động vật không xương sống. Nó ăn nhiều và lớn nhanh, có thể dài tới 1 mét trong khoảng 10 năm. Loài cá này có sức ăn lớn và là loài cá di cư phàm ăn. Vì sống theo bầy đàn nên chúng rất dễ đánh bắt và là loài cá ăn được nổi tiếng từ thời xa xưa. Nó có khả năng sinh sản mạnh mẽ. Một con cá cái dài khoảng 1 mét có thể đẻ tới 3 đến 4 triệu trứng cùng một lúc. Mùa sinh sản ở Hoàng Hải kéo dài từ tháng 1 đến tháng 2, sức chứa từ 340.000 đến 830.000 trứng, là loại trứng chìm có đường kính từ 0,98 đến 1,05 mm.

2

Kiến thức về cá tuyết

Gan cá tuyết có thể dùng để chiết xuất dầu gan cá tuyết (hàm lượng dầu 20-40%), giàu vitamin A và vitamin D. Dầu gan cá tuyết có tác dụng ức chế vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Nồng độ axit không bão hòa của nó là một phần trăm nghìn có thể ngăn ngừa sự sinh sản của vi khuẩn. Dầu gan cũng có thể tiêu diệt vi khuẩn có trong vết thương nhiễm trùng. Thuốc mỡ làm từ dầu gan cá tuyết có thể nhanh chóng làm tan mô hoại tử. Tuyến tụy cá tuyết chứa một lượng lớn insulin. Có thể chiết xuất 12.000 IU insulin từ 1 kg tuyến tụy. Nó có tác dụng hạ đường huyết tốt và được dùng để điều trị bệnh tiểu đường. Thịt cá giàu magie, có tác dụng bảo vệ tốt hệ tim mạch, giúp phòng ngừa các bệnh về tim mạch như tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim. Các peptide phân tử nhỏ được chiết xuất từ ​​cá tuyết bằng công nghệ kỹ thuật sinh học hiện đại và công nghệ kỹ thuật enzyme rất giàu canxi hòa tan, có độ an toàn sinh học cực cao và dễ dàng được cơ thể con người hấp thụ.

3

Hướng dẫn nấu cá tuyết

Cá tuyết có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau và đặc biệt ngon khi chấm với nước sốt. Cá tuyết có thể được đóng hộp, chế biến thành cá tuyết khô hoặc hun khói, và trứng cá tuyết có thể được ăn tươi, hun khói hoặc ngâm chua. Lưỡi và gan cá tuyết cũng có thể ăn được. đen

Cá tuyết thường được hun khói hoặc ướp muối, còn cá tuyết thường được sấy khô.

Để loại bỏ muối khỏi cá tuyết muối, người ta cho cá vào một thùng chứa rồi đặt thùng chứa đó vào bồn rửa có dòng nước mỏng chảy qua. Khi bồn rửa đầy nước, muối sẽ bị rửa trôi. Cá khô ngâm chua cần được ngâm trong nước từ 8 đến 12 giờ trước khi nấu. Khi nấu cá tuyết, đừng luộc nó. Bạn có thể cho vào nồi súp trong và ninh ở lửa nhỏ trong khoảng 8 phút, hoặc bạn có thể cho vào nước sôi và nấu trong một lúc, sau đó nhanh chóng nhấc nồi ra khỏi bếp và để riêng trong 15 phút.