Bài viết này dài khoảng 4170 từ
Thời gian đọc: 11 phút
Sự ra đời của thuốc tiên bắt nguồn từ mong muốn trường sinh bất tử của người xưa.
Vào thời Chiến Quốc, một nhóm "nhà giả kim" đã xuất hiện trong xã hội. Họ tuyên bố hiểu được "con đường bất tử" và có thể hiểu được các nguyên lý của sự bất tử. Những nhận xét này ngay lập tức được giới quý tộc thượng lưu thời bấy giờ ủng hộ. Để chứng minh lời mình nói là đúng, các nhà giả kim có hai lựa chọn: một là đến cái gọi là "biển" hoặc "núi bất tử" để thu thập thuốc trường sinh bất lão; cách còn lại là tự mình tạo ra thuốc tiên, đây là hoạt động giả kim thuật thời kỳ đầu.
Tuy nhiên, việc ra khơi để tìm kiếm thuốc trường sinh là khá mạo hiểm. Giống như Từ Phúc, người đã dẫn hàng ngàn chàng trai và cô gái xuống biển để tìm sự bất tử, ông không bao giờ trở về. Ngày càng có nhiều nhà giả kim chọn xây dựng lò luyện để tinh chế thuốc tiên, và ngọn lửa trong lò bắt đầu cháy dữ dội.
Lò luyện kim của Lão Tử. Nguồn/Ảnh tĩnh từ phiên bản năm 1986 của "Tây Du Ký"
Mục đích: Từ tuổi thọ đến bảo vệ sức khỏe
Đến thời Tây Hán, thuật giả kim đã tương đối hoàn thiện và các hoàng đế sau này đều theo đuổi và yêu thích nó. Ví dụ, khi còn trẻ, Đường Thái Tông coi thường việc Tần Thủy Hoàng theo đuổi sự trường sinh bất lão, nhưng khi về già, ông cũng không ngoại lệ. Cuối cùng, ông đã uống "thuốc trường sinh" do các nhà giả kim ở miền Trung Ấn Độ bào chế, khiến tình trạng của ông trở nên tồi tệ hơn và ông qua đời ở tuổi 50.
Đường Hiến Tông thời nhà Đường vào giữa là một vị hoàng đế tương đối tài giỏi. Khi ở độ tuổi 40, ông bắt đầu nghĩ đến sự bất tử. Hậu quả là ông bị đầu độc bằng cách uống thuốc tiên và không thể ra hầu tòa trong nhiều tháng. Điều tương tự cũng xảy ra với Hoàng đế Mục Tông và Hoàng đế Vũ Tông, họ bị trúng thuốc độc và chết ở độ tuổi 30. Các hoàng đế khác như Đường Cao Tông, Đường Võ Tắc Thiên và Đường Huyền Tông cũng dùng thuốc tiên, nhưng không gây hậu quả nghiêm trọng.
Xu hướng tinh chế và sử dụng thuốc tiên đạt đến đỉnh cao vào thời nhà Đường. Hầu hết các hoàng tử, quý tộc và học giả nổi tiếng đều coi đây là mốt thời thượng. Lời chào hỏi giữa mọi người về cơ bản đã trở nên giống như lời chào hỏi Lâm Đại Ngọc trong tiểu thuyết Hồng Lâu Mộng: "xx, gần đây bạn uống thuốc gì?"
Sau thời nhà Đường, việc luyện đan của hoàng gia có phần suy giảm. Người nổi tiếng nhất là Hoàng đế Gia Tĩnh của nhà Minh. Hoàng đế Gia Tĩnh trị vì trong 45 năm, ông không ra triều trong hơn 20 năm. Ông dành phần lớn thời gian và sức lực của mình cho thuật giả kim. Ông yêu cầu người của mình đi tìm các trinh nữ trẻ và thu thập tinh chất và máu của họ để làm thuốc tiên. Vì mục đích này, ông đã đưa những cô gái này vào cung điện và không cho họ ăn ngũ cốc thô mỗi ngày. Họ chỉ được phép uống sương và đôi khi là lá dâu. Cuối cùng, một số cung nữ không thể chịu đựng được nữa và liên kết lại gần như bóp cổ Hoàng đế Gia Tĩnh đến chết.
Hoàng đế Gia Tĩnh đã dành phần lớn năng lượng của mình cho sự nghiệp luyện kim. Nguồn/Ảnh chụp màn hình từ bộ phim truyền hình "The Ming Dynasty 1566"
Trên thực tế, rất nhiều hoàng đế nhà Đường uống thuốc tiên không những không trường sinh bất lão mà hầu hết đều chết khi đang ở độ tuổi sung sức, đúng như Bạch Cư Dị đã viết trong bài thơ của mình: "Thoái Chi uống lưu huỳnh, bệnh không khỏi. Vệ Chi luyện thạch thu, chết đột ngột trước tuổi già. ... Một số chết vì bệnh hoặc chết đột ngột, không ai sống qua tuổi trung niên". Tiếng nói trong xã hội đặt câu hỏi và phản đối việc sử dụng thuốc tiên dần trở nên lớn hơn. Thuốc tiên bắt đầu chuyển từ chức năng cấp cao là thúc đẩy sự bất tử sang chức năng cấp thấp là chữa bệnh.
Người thúc đẩy sự chuyển hóa này là Dược Vương Tôn Tư Mạc.
Là một bác sĩ, Tôn Tư Mạc nhìn thấy những nhược điểm của thuốc tiên, nhưng cũng phát hiện ra những lợi ích của chúng. Ông chủ trương rằng nên ăn trước khi uống thuốc, "trước tiên phải hiểu nguyên nhân gây bệnh, biết bệnh là gì, điều trị bằng thực phẩm, nếu liệu pháp thực phẩm không hiệu quả thì mới dùng thuốc". Trong "Thiên Kim Dược Phương", ông ghi chép lại một loại thuốc gọi là Thái Nhất Thần Kinh Đan, được chế từ chu sa, chàm, thư hoàng, hùng hoàng, nam châm và răng vàng, và nói rằng: "Các vị tiên thời xưa đã dùng thứ này để cứu thế giới và nó được giữ làm bí mật." Từ thời nhà Đường đến thời nhà Tống, khi công dụng của thuốc tiên thay đổi một cách lặng lẽ, ngày càng có nhiều bác sĩ gia nhập nhóm luyện đan, và trọng tâm của thuốc tiên rơi vào "thuốc". Vì vậy, mặc dù trào lưu uống thuốc tiên vẫn tiếp tục vào thời nhà Tống, nhưng mục đích theo đuổi của người dân không còn là trường sinh bất lão nữa mà là trường thọ.
Sự chuyển đổi của nhà Tống vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các triều đại sau này. Ví dụ, Hoàng đế Ung Chính của nhà Thanh cũng là người đam mê thuật giả kim. Vì sức khỏe không tốt nên ông đã lập một lò luyện đan ở Điện Tu Tâm để chế thuốc tiên. Hoàng đế Ung Chính đánh giá rất cao hiệu quả của loại thuốc này. Ông không chỉ tự mình sử dụng mà còn giới thiệu nó cho các bộ trưởng của mình. Đầu tháng 7 năm Ung Chính thứ 11, ông viết vào bia tưởng niệm cho thừa tướng Điền Văn Tĩnh: Thuốc tiên này được bào chế công phu, có tác dụng phi thường. Bạn có thể lấy nó mà không cần nghi ngờ gì nữa. Đây là loại thuốc tốt không gây hại cho bạn. Tôi biết chắc điều này. Loại thuốc tiên mà ông giới thiệu có tên là "Jiji Dan".
Hoàng đế Ung Chính của nhà Thanh cũng là người đam mê thuật giả kim. Nguồn/Ảnh chụp màn hình từ bộ phim truyền hình "Ungzheng Dynasty"
Khi chức năng của thuốc tiên thay đổi, nguyên liệu thô cho thuật giả kim cũng trải qua những thay đổi to lớn.
Nguyên liệu thô: từ đá đến thảo mộc
Người ta nói rằng nguyên liệu thô chính của thuật giả kim là năm loại kim loại, tám loại đá và ba loại màu vàng. Năm kim loại đó là vàng, bạc, đồng, sắt và thiếc; ba màu vàng là lưu huỳnh, hùng hoàng và phong thư; Có nhiều ý kiến khác nhau về tám loại đá này, nhưng nhìn chung chúng bao gồm chu sa, phèn, diêm tiêu, mica, thạch anh, nhũ đá, đất son đỏ và đất son vàng. Ngoài ra, thủy ngân và chì cũng là những thành phần chính của thuật giả kim. Cái gọi là "chu sa" thực chất là thủy ngân sulfua, một hợp chất vô cơ của lưu huỳnh và thủy ngân. Người ta gọi nó là chu sa vì nó có màu đỏ.
Thủy ngân sunfua. Nguồn/Internet
Lưu An, vua nước Hoài Nam thời Tây Hán, rất đam mê thuật luyện đan và đã chiêu mộ hàng ngàn thầy thuốc để luyện đan. Lưu An không chỉ có thực hành mà còn tổng kết kinh nghiệm của mình và viết nên "Hoài Nam Tử Vạn Bí Thư", tập hợp các kỹ thuật luyện đan khác nhau. Theo cuốn sách này, các nguyên liệu thô mà các nhà giả kim sử dụng cho thuật giả kim bao gồm thủy ngân, chì, chu sa, hùng hoàng, v.v.
Vào thời Đông Tấn, nhà luyện kim nổi tiếng Cát Hồng cũng ca ngợi "hoàng kim đan" là một loại thuốc bảo vệ sức khỏe tuyệt vời. Ông tin rằng mặc dù thảo mộc có thể kéo dài tuổi thọ nhưng chúng "không phải là thuốc trường sinh bất tử" và không có thuốc tiên. Tuy nhiên, việc dùng thuốc thảo dược và thực hành các kỹ thuật nhỏ có thể kéo dài cuộc sống và làm chậm cái chết... nhưng không có cách nào để sống mãi mãi. Tại sao uống thuốc tiên có thể giúp con người trở nên bất tử? Cát Hồng cho rằng "Đan dược đốt càng lâu thì biến hóa càng kỳ diệu, đốt vàng trăm lần cũng không tan, chôn xuống đất cũng bất tử. Ăn hai thứ này có thể luyện hóa thân thể con người, cho nên có thể khiến người ta trường sinh bất lão." Cho nên, uống thuốc tiên chính là “cầu ngoại để cường thân”. Để đạt được sự bất tử, người ta phải tìm được một loại thuốc bất tử và ổn định để hỗ trợ. Giải thích này có phần tương tự với câu nói hiện nay của chúng ta "bạn là những gì bạn ăn".
Nhà giả kim nổi tiếng Cát Hồng đã ca ngợi "thuốc tiên vàng" là một loại thuốc tuyệt vời để bảo vệ sức khỏe. Nguồn/Internet
Mặc dù không ai uống thuốc tiên mà đạt được sự bất tử hoặc trở thành người bất tử, nhưng các nhà giả kim vẫn tin tưởng vững chắc vào thuật giả kim. Họ tin rằng lý do tại sao hiệu ứng không đạt được là do vật liệu dùng trong thuật giả kim không đủ tốt. Các nhà giả kim bắt đầu tìm kiếm các loại khoáng chất, thực vật và gia vị hiếm hơn không có hoặc chưa được phát hiện ở Đồng bằng Trung tâm.
Cùng với sự phát triển của giao thông vận tải, một số vàng, bạc, đá, san hô, cũng như muối xanh, bùa hộ mệnh và các khoáng chất khác từ Ba Tư chảy vào Trung Quốc, và các nhà giả kim bắt đầu tôn thờ những thứ ngoại lai. Chỉ cần họ có đủ nguồn tài chính để mua được hàng nhập khẩu chất lượng tốt hơn thì họ thường sẽ không sử dụng sản phẩm trong nước. Theo Compendium of Materia Medica, một học giả thời Đường tên là Li Xun đã đưa ra nhận xét sau: "Lưu huỳnh được sản xuất tại Côn Lôn, là lãnh thổ nhà Minh ở phía tây Ba Tư. Mỗi viên lưu huỳnh đều trong và sáng, và những viên không có đá là tốt. Nó cũng được sản xuất tại Yazhou ở Tứ Xuyên. Nó rất bóng và có kết cấu tốt, nhưng chất lượng của nó không tốt bằng loại nhập khẩu từ tàu thuyền." Có thể thấy rằng, trong mắt các nhà giả kim, chất lượng thạch anh từ Trung Nguyên không thể so sánh với thạch anh có độ tinh khiết cao nhập khẩu từ Ba Tư. Đồng thời, các khoáng chất như sunfat xanh và muối xanh được sản xuất ở Ba Tư cũng rất được các nhà giả kim ưa chuộng.
Trong các loại thuốc tiên làm từ các loại khoáng chất này, loại có tác dụng tốt nhất và được đánh giá cao nhất là “Ngũ Thạch San”, được làm từ năm loại khoáng chất: chu sa, từ tính, hùng hoàng, hùng hoàng và phèn. Theo sử sách ghi chép: Vào thời Tam Quốc, Hà Yến, người Ngụy thường dẫn Ngô Thế Tam đi. Anh ấy trở nên rất đẹp trai và có làn da trắng. Vào thời điểm đó, vua Ngụy Minh Đế là Tào Duệ nghi ngờ Hà Yến bôi phấn nên đã đãi ông ta một bữa canh mì nóng vào một ngày nóng nực. Kết quả là Hạ Yến liên tục lau mồ hôi vì nóng, sắc mặt càng ngày càng trắng bệch. Giống như nhiều loại mỹ phẩm hiện nay có chứa thủy ngân và chì, hợp chất asen có trong Ngũ vị tử cực kỳ độc hại, nhưng dùng một lượng nhỏ có thể hỗ trợ tiêu hóa, thúc đẩy lưu thông máu và tăng cường tinh thần. Vì vậy, He Yan đã quảng cáo Võ Sư Tam khắp nơi, và trong một thời gian, loại thuốc tiên này rất được giới văn nhân thời Ngụy và Tấn ưa chuộng.
Hạ Yến đã chuẩn bị Ngũ Thạch Bột. Nguồn: Một đoạn trích từ bộ phim truyền hình "Hổ gầm và rồng gầm"
Tuy nhiên, sử dụng vàng và đá làm nguyên liệu cho thuật giả kim lại gây ra quá nhiều tác dụng phụ cho cơ thể con người. Chưa kể đến việc các hoàng đế nhà Đường chết vì ngộ độc khi uống thuốc tiên, ngay cả khi dùng quá liều một loại thuốc như Võ Sư Tam, hậu quả có thể là da khô, phát ban và lở loét ở mức độ nhẹ nhất, hoặc hôn mê, liệt cơ tim và tử vong ở mức độ nặng nhất. Tôn Tư Mạc cho rằng không nên dùng Ngũ Thập Tam, bất kỳ ai dùng sẽ "bị phát ban, tan rã và suy sụp", vì vậy "tốt hơn là ăn sắn dây hoang dã hơn là dùng Ngũ Thập Tam, vì rõ ràng là nó cực kỳ độc và phải cẩn thận". Ông đã cải tiến công thức của Wu Shi San bằng cách thêm platycodon, siler, nhân sâm, gừng khô và các thành phần khác để làm cho nó phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng của con người.
Dưới ảnh hưởng và sự thúc đẩy của Tôn Tư Mạc, tập tục "dùng vàng, đá làm thuốc ngoài da, hoàng bách thảo thời Ngụy, Tấn" dần chuyển sang "dùng thảo dược", nguyên liệu sản xuất cũng thay đổi. Sách "Thánh tế tông lục" do triều đình nhà Tống biên soạn có ghi:
"Khi dùng thuốc thảo dược, phải chọn những loại có cành lá chắc, hình dạng và chất lượng không thay đổi, như thông, bách, phục linh. Mục đích của việc này là để kéo dài tuổi thọ. Còn những loại khác, nếu không có ngũ hành tốt nhất thì phải có tứ hành hài hòa. Ý nghĩa rất sâu xa. Tiền Tấn nói, cách tốt nhất để dùng thuốc là trước tiên phải trừ tam trùng. Sau khi trừ tam trùng, thì dùng thuốc thảo dược. Sau khi thuốc thảo dược có hiệu quả, thì dùng thuốc mộc. Sau khi thuốc mộc có hiệu quả, thì dùng thuốc đá. Thuốc tinh và thuốc thô luân phiên nhau. Từ thô đến tinh, thứ tự không thể xáo trộn."
Quan điểm uống thuốc "với mục đích kéo dài tuổi thọ" và "thứ bậc tinh thô" của thuốc thảo dược và thuốc đá đã trở thành tư tưởng chủ đạo trong thời nhà Tống và thậm chí cả các triều đại sau đó. Việc sử dụng thuốc tiên dần được thay thế bằng thuốc thảo dược thay vì thuốc kim loại và thuốc đá. Công nghệ giả kim cũng được áp dụng vào quá trình sản xuất thuốc thảo dược, và thuốc tiên trở thành một trong những dạng bào chế của y học cổ truyền Trung Quốc.
Hình ảnh người xưa đang chế thuốc tiên. Nguồn/Internet
Đóng góp: Từ Hóa học đến Y học
Thực hành thuật giả kim của người xưa vô tình trở thành thí nghiệm hóa học đầu tiên. Hóa học thực nghiệm hiện đại thường được cho là có nguồn gốc từ thuật giả kim ở châu Âu thời trung cổ, và thuật giả kim của châu Âu bắt nguồn từ Ả Rập, sau đó được truyền lại từ Trung Quốc. Theo nghĩa này, các nhà giả kim Trung Quốc cổ đại nên được coi là tổ tiên của ngành hóa học hiện đại.
Lấy chu sa làm ví dụ, nhà giả kim Ge Hong đã phát hiện ra rằng khi đun nóng chu sa, thủy ngân sẽ phân hủy thành thủy ngân. Sau đó, ông phát hiện ra rằng thủy ngân kết hợp với sunfua để tạo thành sunfua thủy ngân màu đen, sau khi được đun nóng và thăng hoa, thủy ngân sẽ trở lại màu đỏ ban đầu là sunfua thủy ngân. Quá trình này thực chất là phản ứng oxy hóa và khử hóa học. Tuy nhiên, theo quan điểm của Ge Hong, hiện tượng này có thể liên quan đến tuổi thọ. Trong Baopuzi, ông viết: "Tất cả thực vật và cây cối khi đốt cháy đều biến thành tro, nhưng chu sa được tinh chế thành thủy ngân, sau đó lại biến thành chu sa. Nó khác xa với thực vật và cây cối thông thường, vì vậy nó có thể khiến con người trở nên bất tử." Tính chất không thay đổi hình dạng của thủy ngân sau nhiều lần đốt trùng hợp với mục đích theo đuổi sự bất tử của các nhà giả kim, vì vậy nó được coi là loại thuốc tiên tốt nhất.
Ngoài ra, trong quá trình luyện kim, Cát Hồng còn đun nóng hai loại sunfua là thư hoàng và hùng hoàng để thu được sữa đỏ tinh thể thăng hoa, đồng thời tiến hành thí nghiệm phản ứng thế với muối sắt và muối đồng. Mặc dù mục đích ban đầu của nó không liên quan gì đến hóa học, nhưng nó thực sự đã tiết lộ nhiều thay đổi về mặt hóa học. Một nhà giả kim nổi tiếng khác sau ông, Đào Hồng Tĩnh, cũng nhận ra thông qua thuật giả kim rằng thủy ngân có thể tạo thành hợp kim với các kim loại khác, và các nguyên liệu thô của thuật giả kim như đất son và bột Hồ có thể được tạo ra một cách nhân tạo. Ngoài ra, thuốc súng, thạch tín và những cuộc cách mạng trong nghề luyện kim như "biến sắt thành đồng" cũng được người xưa phát hiện trong quá trình luyện kim.
Vào thời nhà Tùy và nhà Đường, thuật giả kim của Trung Quốc đã được du nhập vào Ả Rập, và sau đó là Tây Âu thông qua Ả Rập. Học giả người Anh Joseph Needham đã viết trong cuốn sách "Khoa học và Văn minh tại Trung Quốc": "Thuật giả kim của Trung Quốc luôn có mối quan tâm lớn đến thuốc tiên có thể mang lại cho con người sự bất tử và tuổi thọ - một đặc điểm của hóa học phôi thai ban đầu của Trung Quốc. Điều này không xảy ra ở châu Âu. Hầu hết mọi người không nhận ra rằng thuật giả kim của Trung Quốc có tác động rất lớn đến phương Tây thông qua Ả Rập." Trong mắt ông, Cát Hồng là "người hệ thống hóa thuật giả kim".
Thuật giả kim lan truyền đến Trung Đông và Tây Âu, tạo tiền đề cho hóa học hiện đại và cuối cùng trở thành y học ở Trung Quốc. Ví dụ, Tôn Tư Mạc đã ghi lại "Phương pháp sương thủy ngân bay" trong "Thiên Cẩm Y Phương". Thủy ngân sương là thủy ngân clorua và calomel, có tên cổ là "Hồng Thánh đan" và "Bạch Giang đan", có thể dùng để điều trị các bệnh ngoài da như ghẻ và chàm. Chất hóa học mà ông tạo ra mang tên "Thái Nhất Thần Kinh Đan", có chứa oxit asen và oxit thủy ngân, có thể tiêu diệt động vật nguyên sinh và vi khuẩn. Nó có thể được sử dụng bên ngoài để điều trị các bệnh về da và uống để điều trị sốt hồi quy và sốt rét. "Vệ Thái Mật Nghiêu" do Vương Đào, cũng là người thời Đường biên soạn, ghi chép rằng có một loại thủy ngân clorua có tác dụng diệt khuẩn và khử trùng mạnh, có thể dùng để hút mủ, loại bỏ độc tố và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
Tóm lại, sự bất tử, mục đích ban đầu của các nhà giả kim, là không thể, nhưng theo một góc nhìn khác, giống như bản chất của thuật giả kim cổ đại, hỗn hợp hóa học và thuốc tiên cũng đóng vai trò tích cực trong lĩnh vực y tế. Ví dụ, các loại thuốc tiên như Hồng Thánh đan, Bách Giang đan, Thái Nhất Tiểu Hoàn đan... vẫn được dùng để điều trị các bệnh như viêm tủy xương, lao xương, lao hạch, đóng vai trò quan trọng trong phẫu thuật lâm sàng.
Do đó, thuốc tiên vàng có lợi hay có hại không nằm ở bản thân thuốc tiên mà nằm ở cách sử dụng.
KẾT THÚC
Tác giả: Nước ép cà chua
Biên tập viên | Triển Hi Huệ
Hiệu đính | Qiu Sha, Li Dong, Gu Yue
Sắp chữ | Tiết Mộng Viễn
*Bài viết này là bài viết độc quyền của “Khoa học nhân văn và lịch sử quốc gia”.