Hải sản là thực phẩm rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người. Ăn hải sản đúng cách có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạn. Tuy nhiên, có nhiều điều cần lưu ý khi ăn hải sản. Vậy phụ nữ mang thai có thể ăn hải sản được không? Ăn hải sản khi mang thai có ảnh hưởng gì tới em bé không? Phụ nữ mang thai có thể ăn hải sản nhưng nên ăn ít. Hãy cùng đến Bảo tàng Kiến thức để tìm hiểu thêm về những kiến thức liên quan đến việc ăn hải sản dành cho bà bầu.
1. Phụ nữ mang thai có được ăn hải sản không?
Hải sản có hàm lượng protein cao, giàu canxi và kẽm, rất tốt cho cả mẹ và bé. Đừng ăn quá nhiều cùng một lúc, đặc biệt nếu bạn bị dị ứng.
Xin lưu ý rằng cua, đặc biệt là càng cua, có thể gây sảy thai; Rùa mai mềm thường là loại thực phẩm bổ dưỡng nhưng bà bầu không nên ăn, đặc biệt là chân rùa ngon và bổ dưỡng nhất vì có thể gây sảy thai như cua. Bạn thường có thể nấu súp và các món ăn từ tảo bẹ và rong biển cho bé để bổ sung các nguyên tố vi lượng.
Ăn hải sản có thể làm tăng hàm lượng iốt. Tránh kén ăn: Một số phụ nữ mang thai thích thịt gà, thịt vịt, cá và các loại thực phẩm bổ sung dinh dưỡng cao cấp, một số chỉ ăn thịt chứ không ăn rau, một số không ăn nội tạng. Đối với phụ nữ mang thai, ăn hải sản đôi khi có thể bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người.
2. Những lưu ý khi bà bầu ăn hải sản
Đôi khi, hải sản có thể gây tiêu chảy cho cơ thể con người. Những tình huống như vậy có thể được chia thành ba loại chính: Các chuyên gia về chế độ ăn uống thông thường tin rằng hải sản có hai đặc điểm: một là giàu protein và hai là lạnh. Nhiều đặc điểm của nó xuất phát từ hai đặc điểm này. Tiêu chảy do hải sản thường bao gồm ba tình huống. Loại thứ nhất là do nhiễm vi-rút hoặc vi khuẩn, loại thứ hai là do chứng khó tiêu và loại thứ ba là do dị ứng.
Để ăn uống lành mạnh, bạn phải hiểu phụ nữ mang thai có thể ăn hải sản hay không. Đầu tiên, có rất nhiều vi khuẩn sống trong vỏ tôm và cua. Nếu không được chế biến đúng cách, chúng rất dễ gây nhiễm khuẩn và tiêu chảy. Thứ hai, hải sản có hàm lượng protein cao và dễ bị hư hỏng. Nếu không tươi, protein sẽ bị phân hủy và sản sinh ra độc tố. Sau khi ăn, dễ gây ngộ độc thực phẩm và tiêu chảy. Thứ ba, do bản thân hải sản có tính lạnh nên những người tỳ vị yếu dễ bị khó tiêu, tiêu chảy khi ăn quá nhiều hải sản. Thứ tư, một số cơn đau bụng và tiêu chảy là biểu hiện của dị ứng đường tiêu hóa. Khi bị dị ứng, không chỉ da bị phát ban mà đường tiêu hóa cũng sẽ phản ứng, xuất hiện các triệu chứng như tiết dịch và viêm.
Ngoài ra, còn có một số người như người dạ dày không tốt, tỳ vị yếu, người thể chất lạnh thì nên ăn ít để tránh bị lạnh quá mức và các vấn đề về tiêu hóa. Hoặc bạn có thể ăn nhiều đồ ăn nóng để điều chỉnh sự mất cân bằng và đạt được hiệu quả cân bằng.
3. Những lưu ý khi ăn hải sản
1. Ăn hải sản và trái cây cùng nhau sẽ gây đau bụng
Các loại hải sản như cá, tôm, cua rất giàu chất dinh dưỡng như protein và canxi (thực phẩm giàu canxi). Trái cây chứa nhiều axit tannic. Nếu ăn trái cây ngay sau khi ăn hải sản, không chỉ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ protein của cơ thể mà canxi trong hải sản còn kết hợp với axit tannic trong trái cây tạo thành canxi không hòa tan, gây kích ứng đường tiêu hóa, thậm chí gây đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và các triệu chứng khác. Tốt nhất là nên đợi hơn 2 giờ trước khi ăn.
2. Uống trà sau khi ăn hải sản sẽ gây sỏi thận
Lý do tại sao bạn không nên uống trà sau khi ăn hải sản cũng tương tự như lý do tại sao bạn không nên ăn trái cây. Vì trà cũng chứa axit tannic nên nó cũng có thể tạo thành canxi không hòa tan với canxi trong hải sản. Ăn hải sản trước hoặc sau khi ăn hải sản sẽ làm tăng khả năng canxi kết hợp với axit tannic. Vì vậy, tốt nhất không nên uống trà khi ăn hải sản. Tương tự như vậy, tốt nhất là nên có khoảng thời gian cách nhau hơn 2 giờ.
3. Hải sản nấu chưa chín có chứa vi khuẩn
Các tác nhân gây bệnh trong hải sản chủ yếu là Vibrio parahaemolyticus, v.v., có khả năng chịu nhiệt tương đối và chỉ có thể bị tiêu diệt ở nhiệt độ trên 80°C. Ngoài vi khuẩn có trong nước, hải sản còn có thể chứa trứng ký sinh trùng cũng như các tác nhân gây bệnh và vi-rút có trong quá trình chế biến. Nói chung, đun sôi trong nước sôi trong 4-5 phút được coi là đã khử trùng hoàn toàn. Vì vậy, bạn phải hết sức thận trọng khi ăn các loại hải sản không được nấu chín bằng nhiệt như: “cua say”, “nhím biển sống”, “hải sản ướp nước tương (đồ ăn có dầu)”. Khi ăn sashimi, bạn cũng phải đảm bảo cá tươi và hợp vệ sinh.
4. Không nên ăn tôm tươi đông lạnh bằng cách luộc chúng.
Bất kỳ loại hải sản nào cũng chỉ có thể chế biến thành các món ăn như hấp hoặc chần khi còn tươi. Hải sản khác với thịt. Nó mang nhiều vi khuẩn chịu lạnh và protein của nó phân hủy rất nhanh. Nếu để trong tủ lạnh lâu ngày, lượng vi khuẩn trong tôm sẽ tăng lên, protein bị biến tính một phần, sản sinh ra các chất amin. Dù thế nào đi nữa, hương vị, mùi vị và độ an toàn của tôm sống sẽ không đạt được, và tất nhiên cũng không thích hợp để chần. Tuy nhiên, tôm tươi có thể được xào hoặc chiên ở nhiệt độ cao mà vẫn giữ được hương vị thơm ngon.
5. Ăn hải sản và vitamin C cùng nhau có thể gây ngộ độc
Nhiều loại hải sản như tôm, cua, nghêu, hàu, v.v. có chứa nguyên tố hóa học là asen. Nhìn chung hàm lượng này rất nhỏ, nhưng tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng có thể khiến hàm lượng asen trong những loài động vật này tăng lên mức cao hơn. Asen có trong tôm là loại asen hóa trị năm. Nhìn chung, asen hóa trị 5 vô hại đối với cơ thể con người. Về mặt lý thuyết, liều lượng cao vitamin C (uống hơn 500 mg vitamin C cùng một lúc) và asen hóa trị năm sẽ trải qua các phản ứng hóa học phức tạp và chuyển thành asen hóa trị ba độc hại (thường được gọi là "asen trioxide"). Khi asen hóa trị ba đạt đến một liều lượng nhất định, nó có thể gây ngộ độc cho con người.
Theo các chuyên gia, bạn có thể bổ sung một lượng lớn vitamin C bằng cách ăn 50 quả táo cỡ vừa (thực phẩm từ táo) hoặc 30 quả lê hoặc 10 quả cam hoặc ăn hơn 3 kg rau lá xanh sống (thực phẩm từ rau) cùng một lúc. Nếu thực phẩm trải qua quá trình đun nóng và nấu chín, hàm lượng vitamin C sẽ giảm đi đáng kể. Do đó, việc ăn trái cây, rau củ khi ăn hải sản sẽ không gây nguy hiểm miễn là lượng ăn không vượt quá mức quy định trên. Các nguyên tố kim loại dễ lắng đọng trên đầu hải sản, vì vậy bạn không nên ăn đầu tôm hoặc đầu cá.
6. Hải sản đóng gói nên được bảo quản lạnh
Nếu hải sản đã được nấu chín kỹ ở nhiệt độ cao, bạn chỉ cần cho ngay vào tủ lạnh và hâm nóng lại trước khi ăn. Nếu hải sản chưa được làm nóng hoàn toàn mà đã chết, bạn nên cho vào tủ lạnh, rã đông trước bữa ăn tiếp theo, sau đó làm nóng kỹ và nấu chín. Đừng quá ám ảnh với hương vị thô. Vì protein trong hải sản rất mềm và dễ phân hủy nên bạn chỉ nên ăn trong vòng một ngày sau khi mang về và không nên bảo quản trong thời gian dài.
7. Động vật thân mềm chết chứa nhiều vi khuẩn gây bệnh và độc tố
Bản thân động vật có vỏ chứa lượng vi khuẩn tương đối cao và protein của chúng phân hủy nhanh chóng. Khi chết, chúng sẽ sinh sôi vi khuẩn và sản sinh ra độc tố với số lượng lớn. Đồng thời, các axit béo không bão hòa có trong chúng cũng dễ bị oxy hóa và trở nên ôi thiu. Các loại động vật có vỏ không tươi cũng sản sinh ra nhiều amin và gốc tự do hơn, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người (thực phẩm lành mạnh). Sau khi mua sò điệp sống, bạn không nên bảo quản chúng ở nhà quá lâu mà hãy chế biến chúng càng sớm càng tốt. Những người bị dị ứng cần đặc biệt cẩn thận, vì đôi khi phản ứng dị ứng không phải do bản thân hải sản gây ra mà là do các chất trong quá trình phân hủy protein hải sản (thực phẩm có protein).
8. Ăn hải sản và bia cùng nhau có thể gây bệnh gút
Tốt nhất là không nên uống bia khi đang ăn hải sản. Các loại hải sản như tôm, cua sẽ hình thành axit uric sau khi được cơ thể con người chuyển hóa. Axit uric dư thừa có thể gây ra bệnh gút, sỏi thận và các bệnh khác. Nếu ăn nhiều hải sản và uống bia cùng lúc sẽ đẩy nhanh quá trình hình thành axit uric trong cơ thể. Vì vậy, khi ăn nhiều hải sản thì không nên uống bia, nếu không sẽ gây ảnh hưởng xấu đến cơ thể.