Đế chế Mông Cổ rất hùng mạnh, nhưng loài ngựa hoang Mông Cổ lại có cuộc sống khó khăn. Tốc độ của ngựa Ả Rập là bao nhiêu? Đế chế Mông Cổ rất hùng mạnh, nhưng loài ngựa hoang Mông Cổ lại có cuộc sống khó khăn. Tốc độ của ngựa Ả Rập là bao nhiêu?

Đế chế Mông Cổ rất hùng mạnh, nhưng loài ngựa hoang Mông Cổ lại có cuộc sống khó khăn. Tốc độ của ngựa Ả Rập là bao nhiêu?

Những thành ngữ mang ý nghĩa tích cực như “thành công tức thời”, “dẫn đầu”, “tinh thần long mã” đều chứa từ “ngựa”, cho thấy tầm quan trọng của ngựa đối với con người chúng ta. Mỗi khi nhắc đến chủ đề này, trong đầu mọi người nhất định sẽ nghĩ đến chiến trường thời cổ đại với kiếm và giáo, hai đội quân đối đầu nhau, binh lính cưỡi ngựa tốt, lao về phía đội hình địch với thương và kiếm trên tay, cảnh tượng hàng ngàn quân lao vào trại địch vô cùng ngoạn mục. Trong số đó, chất lượng của ngựa chiến thường có thể quyết định thắng bại của một cuộc chiến. Đế chế Mông Cổ chắc chắn là đế chế rộng lớn mà Thành Cát Tư Hãn (và con cháu của ông) đã chinh phục trên lưng ngựa. Đế chế Mông Cổ vào thế kỷ 13 trải dài khắp lục địa Á-Âu và Châu Phi, bao phủ một diện tích khoảng 35 triệu km2. Để so sánh, Liên Xô vào thời kỳ đỉnh cao chỉ có diện tích đất đai hơn 20 triệu km2. Tuy nhiên, bất chấp sự nổi tiếng, số phận của quần thể ngựa hoang Mông Cổ lại rất khắc nghiệt và chúng đã từng được coi là "tuyệt chủng".

Ngựa hoang Mông Cổ, còn được gọi là ngựa Przewalski, ban đầu sống ở Nga, Ukraine, Trung Quốc và nhiều nơi khác. Đầu tương đối lớn, cổ ngắn và dày, miệng và mũi nhọn. Chúng có lưng phẳng, dài khoảng 210 cm, cao 110 cm tính đến vai và nặng khoảng 350 kg. Giống chó này có thân hình khỏe mạnh, bản tính cảnh giác và chạy tốt. Lớp lông ở mặt trong của chân có màu xám, thường có từ hai đến năm sọc ngang màu đen rõ ràng. Phần dưới của bắp chân có màu đen, thường được gọi là chân "ra ngoài". Ngựa Przewalski chủ yếu sống ở đồng cỏ miền núi trên những sườn dốc thoai thoải và sa mạc Gobi rộng lớn. Thông thường, chúng tạo thành một đàn từ 5 đến 20 con ngựa, do một con ngựa đực khỏe mạnh dẫn đầu. Họ sống cuộc sống du mục và chủ yếu hoạt động vào ban đêm.

Từ xa xưa, ngựa đã là cánh tay phải của con người với trí thông minh, lòng trung thành và bản tính chăm chỉ. Với sự thuần hóa và nhân giống của con người, số lượng ngựa nhà đã dần tăng lên, nhưng số lượng ngựa hoang đã giảm mạnh qua từng năm do tác động của con người. Phải đến năm 1876, người ta mới xác nhận con ngựa hoang châu Âu cuối cùng đã chết trên thảo nguyên Ukraine. Người ta phải tiếc nuối tuyên bố: "Quần thể ngựa hoang từ nay đã tuyệt chủng!" Ai có thể ngờ rằng ba năm sau, nhà thám hiểm người Nga Przewalski đã phát hiện ra đàn ngựa hoang Przewalski gần Junggar ở phía đông bắc dãy núi Thiên Sơn ở Tân Cương. Ngựa Przewalski đã trở thành quần thể ngựa hoang duy nhất còn sót lại trong tự nhiên và độ quý hiếm của chúng không hề thua kém loài gấu trúc lớn.

Sau đó, các nhà sinh vật học từ Nga, Pháp, Anh và các quốc gia khác đã vào khu vực Junggar để tìm kiếm và bắt những con ngựa hoang Przewalski. Những con ngựa Przewalski trưởng thành rất nhanh nhẹn và có khả năng chạy tốt nên các nhà sinh vật học đành phải bất lực chờ đợi chú ngựa con mới sinh. Đến năm 1903, tổng cộng khoảng 50 con ngựa hoang đã được vận chuyển đến châu Âu, trở thành lô ngựa Przewalski được lai tạo nhân tạo đầu tiên. Sau đó, do hai cuộc chiến tranh thế giới, số lượng ngựa hoang vốn đã ít lại tiếp tục giảm xuống, và chỉ còn khoảng chục con có thể sinh sản. Trong những năm gần đây, những người nhận thức được các vấn đề sinh thái nghiêm trọng đã có nhiều nỗ lực để bảo vệ và nhân giống quần thể ngựa hoang Mông Cổ, và số lượng ngựa nuôi nhốt đã lên tới hơn 1.500 con. Tuy nhiên, cận huyết cũng dẫn đến các vấn đề lão hóa sớm nghiêm trọng trong quần thể.

Người Trung Quốc có thể không quen thuộc lắm với loài ngựa Przewalski (ngựa hoang Mông Cổ), nhưng có một loài ngựa khác chắc chắn rất quen thuộc - ngựa Ả Rập. Để có được nó, Hán Vũ Đế đã hai lần gây chiến với các nước láng giềng. Theo truyền thuyết, ngựa của Quan Vũ, Xích Thố, là một giống ngựa Ả Rập thuần chủng. Trong nhiều tác phẩm văn học cổ, ngựa Ferghana được mô tả là "chạy một ngàn dặm một ngày và tám trăm dặm vào ban đêm". Trong thực tế, người ta tính toán rằng một con ngựa Ả Rập chỉ mất 1 phút 8 giây để chạy 1.000 mét trên mặt đất bằng phẳng, tương đương với tốc độ 60 km/giờ. Đúng như tên gọi, mồ hôi chảy ra từ ngựa Ferghana khi chạy có màu đỏ như máu? Trên thực tế, điều này không đúng, vì cổ và vai của ngựa có tuyến mồ hôi phát triển tốt, và mồ hôi thường ướt trước rồi mới đổ ra. Đối với loài ngựa có màu hạt dẻ thông thường, nó sẽ tạo cho người ta ảo giác như đang "đổ mồ hôi máu".

Ngựa Akhal-Teke, còn được gọi là ngựa Ferghana, có nguồn gốc từ Turkmenistan và là báu vật quốc gia của đất nước này. Hình ảnh cao lớn và đẹp trai của ông thậm chí còn được khắc họa trên tiền giấy và quốc huy của đất nước này. Ngựa Akhal-Teke có đầu mỏng, cổ cao, chân dài và thường cao khoảng 1,5 mét. Chúng có thân hình đầy đặn và đường nét đẹp, chiếc cổ cao và cong khiến chúng trông thật oai nghiêm. Chúng cũng có đôi chân nhẹ nhàng, mạnh mẽ, nhanh nhẹn và có sức bền tuyệt vời.

Ngựa Ferghana lần đầu tiên được Hán Vũ Đế đưa vào Trung Quốc. Như chúng ta đều biết, quân Hung Nô trên lưng ngựa luôn là mối đe dọa lớn đối với nhà Hán. Dưới thời Hán Vũ Đế, đất nước cuối cùng cũng có đủ sức mạnh để đánh bại quân Hung Nô. Tuy nhiên, chất lượng ngựa chiến luôn là khuyết điểm của quân Hán, vì vùng đất liền Trung Nguyên không có ngựa tốt. Để giải quyết vấn đề này, Hán Vũ Đế đã lén mang ngựa tốt từ Hung Nô về để lai tạo, nhưng hiệu quả không đáng kể. Phải đến khi Trương Khiên thực hiện hai phái đoàn ngoại giao đến Tây Vực mới mang về tin đồn về giống ngựa Ferghana được sản xuất tại Đại Uyên. Để có được thần mã này, Hán Vũ Đế đã hai lần phái hơn mười vạn quân viễn chinh đến nước Đại Uyển cách đó hơn 4000 km. Cuối cùng, Đại Uyên đầu hàng và hứa sẽ gửi hàng ngàn con ngựa tốt, bao gồm cả ngựa Ferghana, đến nhà Hán mỗi năm. Kể từ đó, loài ngựa Ả Rập phi nước đại đã hào phóng đổ máu và mồ hôi trên đất Trung Quốc.

Trong bài viết trước, chúng ta đã nói về ngựa hoang Mông Cổ và ngựa Ferghana. Tất nhiên, ngày nay có nhiều loại ngựa hơn chỉ có hai loại này. Nhưng ngựa có nguồn gốc từ đâu? Đồng bằng Châu Âu hay Cao nguyên Mông Cổ? Trên thực tế, cả hai đều không đúng. Trên thực tế, chúng có nguồn gốc từ châu Mỹ, nơi mà bánh xe thậm chí còn chưa được phát minh! Loài gia súc lớn duy nhất ở đó không phải là loài alpaca “thần thú” sao?

Chúng ta sẽ nói chuyện vào lần sau nhé.

(Vui lòng xin phép trước khi đăng lại, nếu không sẽ bị pháp luật xử lý; hình ảnh trong bài viết này lấy từ Internet, cảm ơn tác giả gốc, nếu có bất kỳ vi phạm nào, vui lòng liên hệ để xóa)