Thu hải đường, còn được gọi là quả đỏ mùa đông, là một loài cây thuộc chi Thu hải đường trong họ Hoa hồng. Quả táo gai chứa một lượng lớn carbohydrate, protein và creatine rất cần thiết cho cơ thể chúng ta. Lá nhỏ, sáng màu, màu lá xanh nhạt, cành mỏng, phấn màu trắng, hoa to, tỷ lệ đậu quả cao, bề mặt quả sáng màu, vỏ quả bóng. Môi trường phát triển của cây táo dại như thế nào? Tất cả đều có trong bài viết dưới đây, hy vọng nó hữu ích!
Nội dung của bài viết này
1. Môi trường phát triển của cây táo dại như thế nào?
2. Táo dại thường chín vào tháng nào?
3. Giá trị dinh dưỡng của táo gai
1Môi trường phát triển của cây táo dại như thế nào?
Vỏ dày màu đỏ có khả năng chống chịu hạn, mặn, cằn cỗi và gió. Vỏ dày màu đỏ ưa khí hậu ấm áp và thích hợp trồng ở những khu vực có nhiệt độ trung bình hàng năm trên 20℃. Cây sẽ bị hại khi nhiệt độ xuống tới 4℃. Cây mọc trên sườn đồi, đồng bằng hoặc ruộng bậc thang ở độ cao từ 50 đến 1.300 mét. Cây mọc hoang hoặc được trồng ở những vùng đất trống đồi núi và vùng đất cát ven biển ở độ cao 60-100 (-200) mét.
2Táo dại thường chín vào tháng nào?
Thu hải đường, còn được gọi là quả đỏ mùa đông, là một loài cây thuộc chi Thu hải đường trong họ Hoa hồng. Cây có sức sống trung bình đến mạnh, lá nhỏ và sáng màu xanh nhạt, cành mỏng, phấn trắng, số lượng hoa nhiều, tỷ lệ đậu quả cao, bề mặt quả sáng và vỏ bóng. Quả đỏ mùa đông thường nở từ cuối tháng 4 đến đầu tháng 5, chuyển màu vào cuối tháng 9 đến đầu tháng 10 và chín vào cuối tháng 11.
3Giá trị dinh dưỡng của táo gai
1. Mỗi 100 gram táo dại chứa 73 calo.
2. Hoa, rễ và quả của cây táo dại đều có thể dùng làm thuốc.
3. Quả táo gai chứa một lượng lớn đường, protein và creatine rất cần thiết cho cơ thể chúng ta.
4. Thành phần dinh dưỡng có trong 100 gam táo dại như sau: 710 microgam caroten, 263 miligam kali, 118 microgam vitamin A, 20 miligam vitamin C, 19,2 gam carbohydrate, 16 miligam phốt pho, 15 miligam canxi, 13 miligam magiê, 1,8 gam chất xơ, 0,6 miligam natri, 0,4 miligam sắt, 0,3 gam protein, 0,25 miligam vitamin E, 0,2 gam chất béo, 0,2 miligam niacin, 0,11 miligam mangan, 0,11 miligam đồng, 0,05 miligam vitamin B1, 0,04 miligam kẽm, 0,03 miligam vitamin B2, v.v.