Tại sao đa dạng sinh học lại quan trọng? Cuối cùng cũng có người nói rõ Tại sao đa dạng sinh học lại quan trọng? Cuối cùng cũng có người nói rõ

Tại sao đa dạng sinh học lại quan trọng? Cuối cùng cũng có người nói rõ

Sản xuất bởi: Science Popularization China

Sản xuất bởi: Zhiyao Science

Nhà sản xuất: Trung tâm thông tin mạng máy tính, Viện Hàn lâm khoa học Trung Quốc

Nguồn hình ảnh: Xinhua News Agency

Ngày 11 tháng 10, cuộc họp lần thứ 15 của Hội nghị các bên tham gia Công ước về Đa dạng sinh học (COP15) đã được tổ chức tại Côn Minh, Vân Nam!

Hình ảnh quảng cáo COP 15 (Nguồn ảnh: China National Geographic Books)

Khi nói đến "đa dạng sinh học", phản ứng đầu tiên của mọi người có thể là: "Đa dạng sinh học có nghĩa là có nhiều loại sinh vật".

Trên thực tế, lời giải thích về định nghĩa này là không chính xác. Vậy đa dạng sinh học thực chất là gì? Có thực sự đúng là càng nhiều loài sinh học thì càng tốt không?

Đa dạng sinh học là gì?

Đa dạng sinh học đề cập đến sự đa dạng tổng thể của các sinh vật và môi trường của chúng.

Có thể nói, động vật, thực vật, vi sinh vật và thậm chí cả các hệ sinh thái khác nhau mà chúng hình thành đều là một phần của đa dạng sinh học. Một chú gấu trúc khổng lồ đơn giản và dễ thương trong khu bảo tồn thiên nhiên cùng hệ vi khuẩn đường ruột nhỏ bé trong dạ dày của chúng ta đều là một phần của đa dạng sinh học.

Hệ thống thiên nhiên phong phú và đầy màu sắc (Nguồn ảnh: do tác giả cung cấp)

Đa dạng sinh học, ngoài việc đề cập đến các loài sinh vật khác nhau, còn bao gồm sự đa dạng về cách thức hình thành nên hệ sinh thái. Nói cách khác, môi trường sống, phương pháp tăng trưởng và sinh sản khác nhau của cùng một sinh vật trong các môi trường khác nhau cũng tạo nên hàm lượng đa dạng sinh học khác nhau.

Có một câu nói cổ của Trung Quốc rằng: "Cam trồng ở phía nam sông Hoài là cam, cam trồng ở phía bắc sông Hoài là quýt", câu nói này mô tả sự đa dạng do môi trường tạo ra.

Tình trạng đa dạng sinh học toàn cầu hiện nay như thế nào?

Người ta ước tính hiện nay có từ 5 đến 100 triệu loài trên thế giới, nhưng chỉ có 2 triệu loài được xác nhận[2]. Theo góc nhìn này, các loài sinh vật trên thế giới dường như rất nhiều và phong phú, tình trạng đa dạng sinh học hẳn là rất tốt.

Nhưng trên thực tế, hầu hết các loài này đều là những sinh vật rất nhỏ như côn trùng. Chỉ có hơn 5.000 loài động vật có vú có tác động đáng kể đến hệ sinh thái.

Hơn nữa, khi phạm vi hoạt động của con người tiếp tục mở rộng và tác động lên hệ sinh thái ngày càng tăng, tốc độ tuyệt chủng của các loài cũng dần tăng lên.

Từ năm 2006, số lượng ong trên Trái Đất bắt đầu suy giảm mạnh và tốc độ tuyệt chủng của loài ong này bắt đầu tăng tốc. Sự suy giảm của loài ong khiến cho việc thụ phấn cho thực vật trở nên khó khăn. Nếu chúng tuyệt chủng hoàn toàn, sự tồn tại của nhiều quần thể thực vật cũng sẽ bị tàn phá.

Thụ phấn của ong (Nguồn ảnh: thư viện ảnh veer)

Ở Úc, 12 loài bướm bản địa đã gần như tuyệt chủng. Sự biến mất của các loài côn trùng thụ phấn như ong và bướm có thể đẩy nhanh quá trình tuyệt chủng của các loài động vật và thực vật khác, và cuối cùng gây ra thảm họa tàn khốc cho toàn bộ sự đa dạng sinh học tự nhiên như một trận tuyết lở.

Mặc dù sự hình thành và tuyệt chủng của các loài là quá trình bình thường trong tự nhiên, nhưng ước tính tốc độ tuyệt chủng do hoạt động của con người gây ra cao gấp 100-1000 lần so với tốc độ tuyệt chủng không do con người gây ra.

Loài chim dodo ban đầu sống vô tư trên đảo Mauritius, nhưng sau khi con người phát hiện ra chúng, họ bắt đầu săn bắt chúng với số lượng lớn. Vào năm 1681, loài chim dodo đã tuyệt chủng do bị con người săn bắt. Do hoạt động của con người ngày càng tác động đến thiên nhiên nên tình trạng đa dạng sinh học hiện nay không mấy khả quan.

Phục hồi loài Dodo (Nguồn: Veer Gallery)

May mắn thay, con người đã dần nhận ra tầm quan trọng của đa dạng sinh học và đang nỗ lực bảo vệ đa dạng sinh học ngày càng tốt hơn. Ngày nay, đất nước tôi đã thành lập 2.349 khu bảo tồn thiên nhiên, chiếm 15% diện tích cả nước, tạo môi trường sống cho các quần thể động vật hoang dã.

Tại sao phải bảo vệ đa dạng sinh học?

Có một câu nói trong thuyết tiến hóa gọi là "kẻ mạnh nhất sẽ sống sót". Theo tuyên bố này, những sinh vật không thích nghi với môi trường cần phải bị loại bỏ. Vậy thì tại sao chúng ta phải tốn sức bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, những loài sắp biến mất và gây rắc rối cho chính chúng ta? Ý nghĩa của việc bảo vệ đa dạng sinh học là gì?

Có nhiều khía cạnh cần xem xét khi bảo vệ đa dạng sinh học.

Đầu tiên, các loại sinh vật khác nhau có giá trị sử dụng khác nhau.

Từ thực phẩm và thuốc men đến nguyên liệu công nghiệp, từ nghiên cứu khoa học đến sáng tạo thẩm mỹ, cuộc sống con người không thể tách rời khỏi sự đa dạng của các loài. Thịt bò rất ngon, nhưng nếu đây là loại thịt duy nhất còn lại trên thế giới thì nhiều người sẽ nhanh chóng chán nó.

Việc nghiên cứu, phát triển dược liệu hay khai thác nguyên liệu thô công nghiệp là hoạt động không thể tách rời khỏi các loài thảo dược kỳ diệu tồn tại trong tự nhiên. Ví dụ, artemisinin, một loại thuốc thần kỳ chữa bệnh sốt rét, được chiết xuất từ ​​cây Artemisia annua.

Artemisia annua (Nguồn: Plants of the World Online)

Thứ hai, đa dạng sinh học đặc biệt quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.

Tuần hoàn vật chất là một trong những nền tảng đảm bảo sự vận hành của hệ sinh thái, “chu trình oxy-cacbon dioxit” hình thành qua quá trình quang hợp và hô hấp của động vật mở ra chuỗi tuần hoàn giữa môi trường vô cơ và sinh vật hữu cơ, duy trì sự cân bằng của cacbon dioxit trong khí quyển.

Hãy tưởng tượng nếu số lượng loài thực vật trong tự nhiên bị suy giảm mạnh do hoạt động của con người, hệ sinh thái của Trái Đất sẽ trở nên mong manh hơn, có khả năng dẫn đến cái chết của một số lượng lớn thực vật và sự sụp đổ của hệ sinh thái, do đó gây ra thảm họa cho nhân loại.

Chỉ bằng cách bảo vệ nhiều loài hơn, chúng ta mới có thể tăng cường sức đề kháng của hệ sinh thái và ứng phó tốt hơn với nhiều cuộc khủng hoảng khác nhau.

Quang hợp (Nguồn ảnh: do tác giả cung cấp)

Cuối cùng, sự hiểu biết của con người về sinh vật vẫn chưa đủ sâu sắc. Cơ chế của nhiều bệnh tật, thuốc men và hoạt động sống vẫn chưa được nghiên cứu rõ ràng.

Sự cân bằng của một hệ sinh thái cũng có liên hệ chặt chẽ với toàn bộ hệ thống. Với trình độ công nghệ hiện nay, rất khó để đánh giá chính xác tác động của sự biến mất của bất kỳ loài nào. Do đó, việc bảo tồn càng nhiều loài càng tốt có thể giúp chúng ta chuẩn bị cho sự phát triển xã hội và tiến bộ công nghệ trong tương lai, và đây là giải pháp đôi bên cùng có lợi khi chuẩn bị ứng phó với nguy hiểm ngay cả trong thời bình.

Làm thế nào để bảo vệ đa dạng sinh học?

Vì đa dạng sinh học rất quan trọng, chúng ta phải bảo vệ nó như thế nào? Một số người nói: Hãy có càng nhiều loài sinh vật trong hệ sinh thái càng tốt!

Nhưng trên thực tế, việc du nhập các loài mới một cách mù quáng có thể gây ra hậu quả tàn khốc cho các hệ sinh thái hiện có.

Vào thế kỷ 19, các loài cá châu Á như cá chép và cá trắm cỏ được du nhập vào Hoa Kỳ để kiểm soát côn trùng và sự phát triển tràn lan của thực vật thủy sinh. Vào thời điểm đó, các loài này đã kiểm soát thành công quần thể côn trùng và cỏ dại dưới nước. Nhưng nhiều thập kỷ sau, người dân Mỹ nhận ra rằng có điều gì đó không ổn. Hệ sinh thái của Ngũ Đại Hồ ở Hoa Kỳ gần như đã bị loài cá chép châu Á này xâm chiếm!

Cá chép châu Á đã chiếm lấy Ngũ Đại Hồ (Nguồn ảnh: do tác giả cung cấp)

“Mời một vị thần dễ hơn là đuổi họ đi.” Khi thả cá chép Á vào, chỉ cần nhẹ nhàng thả cá chép Á đã vận chuyển xuống sông là có thể đạt được mục tiêu “kiểm soát côn trùng bằng cá”. Nhưng việc kiểm soát loài cá chép châu Á sau này trở nên vô cùng khó khăn vì chúng đã tràn lan.

Kể từ đó, chính phủ Hoa Kỳ đã cố gắng kiểm soát số lượng cá chép châu Á bằng các biện pháp như dùng chất độc, săn bắt và hàng rào điện, chi tổng cộng 100 triệu đô la, nhưng kết quả không lý tưởng. Năm 2012, Dự án Đối tác xanh “Sông Mississippi-Sông Dương Tử” đã được bổ sung vào khuôn khổ Đối tác xanh Trung Quốc-Hoa Kỳ. Một phần của dự án này là giới thiệu kết quả nghiên cứu và kinh nghiệm quản lý về cá nước ngọt của Trung Quốc tới Hoa Kỳ để giúp họ kiểm soát loài cá chép châu Á này.

Ngoài cá chép châu Á, lục bình, bướm đêm và ốc bươu vàng đều là những ví dụ rất nổi tiếng về các loài xâm lấn. Những loài mới được du nhập này không chỉ lớn nhanh và có khả năng sinh sản mạnh mẽ mà còn có khả năng thích nghi đáng kinh ngạc với môi trường. Trong môi trường sinh thái mới, do thiếu thiên địch nên chúng nhanh chóng trở thành “kẻ bắt nạt sinh thái” tại địa phương, gây tổn hại nghiêm trọng đến đa dạng sinh học tại địa phương, không đáng để phải trả giá.

Vì vậy, khi nói đến việc bảo vệ đa dạng sinh học, chúng ta phải tuân thủ nguyên tắc “điều chỉnh biện pháp phù hợp với điều kiện địa phương”. Đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng, cần xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên tương ứng tại khu vực hoạt động của chúng, sử dụng môi trường phù hợp nhất để bảo vệ các loài động vật phù hợp nhất. Ví dụ, 67 khu bảo tồn thiên nhiên gấu trúc lớn được thành lập ở Tứ Xuyên, Thiểm Tây và Cam Túc là thiên đường tre "được thiết kế riêng" cho loài gấu trúc.

Những chú gấu trúc lớn đang sống trong môi trường sống của chúng (Nguồn ảnh: do tác giả cung cấp)

Nguồn hình ảnh: Khu bảo tồn thiên nhiên gấu trúc khổng lồ Wujiao

Đối với các hệ sinh thái địa phương mong manh hơn, chúng ta phải tăng cường nỗ lực bảo vệ và cố gắng hết sức để tránh sự xâm lược của nước ngoài và sự hủy diệt của con người. Khi qua hải quan, việc mang theo bất kỳ sinh vật sống nào đều bị nghiêm cấm và điều này cũng nhằm bảo vệ hệ sinh thái và đa dạng sinh học tại địa phương. Trong quá trình bảo vệ đa dạng sinh học, chúng ta phải nhớ: “loại nào phù hợp thì loại đó tốt nhất”.

Cách tốt nhất để bảo vệ môi trường là xây dựng một hệ sinh thái tự nhiên, hài hòa và tránh độc quyền.

Tài liệu tham khảo:

[1] Lý Văn Hoa, Triệu Tĩnh Châu. Đánh giá và triển vọng nghiên cứu sinh thái[M]. Nhà xuất bản Khí tượng, 2004.

[2] Thiên Mẫn, Vương Vũ Tân. Hiện trạng và xu hướng phát triển của bảo tồn đa dạng sinh học[J]. Nghiên cứu Lâm nghiệp và Trái cây Hà Bắc, 2008, 23(04): 407-409.